Định nghĩa của từ frazzle

frazzlenoun

Frazzle

/ˈfræzl//ˈfræzl/

Nguồn gốc của từ "frazzle" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 ở Scotland, nơi ban đầu nó được dùng để mô tả các đầu dây thừng hoặc dây điện bị sờn. Thuật ngữ "frazzle" bắt nguồn từ động từ "fray", có nghĩa là làm sờn hoặc mòn các cạnh của một thứ gì đó do sử dụng hoặc tiếp xúc liên tục. Lần đầu tiên từ "frazzle" được ghi nhận để mô tả trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc của một người xuất hiện vào đầu những năm 1900. Từ này được dùng để chỉ một người kiệt sức về mặt tinh thần hoặc cảm xúc, choáng ngợp hoặc có phần sờn ở các cạnh. Từ đó, thuật ngữ này đã ăn sâu vào tiếng Anh, chủ yếu là ở Hoa Kỳ, như một từ thông tục có nghĩa là làm suy yếu hoặc kiệt sức về mặt tinh thần hoặc cảm xúc. Nguồn gốc chính xác của sự mở rộng nghĩa của từ "fray" thành "frazzle" vẫn chưa rõ ràng, vì việc sử dụng thuật ngữ này sớm nhất được ghi chép trong ngữ cảnh mở rộng của nó vẫn chưa được ghi chép lại. Tuy nhiên, xét đến nguồn gốc của nó từ động từ "fray", có thể mối liên hệ giữa các đầu dây thừng bị sờn và bản chất tinh thần bị sờn của con người xuất phát từ cách mà bản thân các đầu dây đó dường như bị sờn hoặc mòn liên tục ở các cạnh do sử dụng hoặc tiếp xúc liên tục. Trong mọi trường hợp, "frazzle" đã trở thành một thuật ngữ thông tục được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, nơi nó thường được sử dụng để mô tả một người trở nên quá tải, căng thẳng hoặc kiệt sức về mặt tinh thần đến mức hơi sờn hoặc sờn ở các cạnh.

Tóm Tắt

type danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

meaningsự mệt rã rời, sự kiệt quệ

meaningmảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi

examplebeaten to a frazzle: bị đánh bại không còn mảnh giáp, bị đánh bại tả tơi

type ngoại động từ

meaninglàm cho mệt rã rời, làm kiệt sức

meaninglàm rách tả tơi

examplebeaten to a frazzle: bị đánh bại không còn mảnh giáp, bị đánh bại tả tơi

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, Sarah felt completely frazzled and exhausted.

    Sau một ngày dài làm việc, Sarah cảm thấy hoàn toàn mệt mỏi và kiệt sức.

  • The crowded airport terminal left the travelers frazzled and disoriented.

    Nhà ga sân bay đông đúc khiến hành khách bối rối và mất phương hướng.

  • The teacher's relentless lecturing left the class frazzled and restless.

    Bài giảng liên tục của giáo viên khiến cả lớp bối rối và bồn chồn.

  • The unexpected car breakdown left the driver frazzled and flustered.

    Chiếc xe bất ngờ bị hỏng khiến tài xế bối rối và hoảng loạn.

  • The chaotic chaos theory lesson left the science students frazzled and perplexed.

    Bài học về lý thuyết hỗn loạn khiến các sinh viên khoa học bối rối và bối rối.

  • The relentless sales pitch from the pushy saleswoman left the customer frazzled and overwhelmed.

    Lời chào hàng liên tục của nhân viên bán hàng khiến khách hàng bối rối và choáng ngợp.

  • The frenzied rush hour traffic left the commuters frazzled and shaken.

    Tình trạng giao thông hỗn loạn vào giờ cao điểm khiến người đi làm mệt mỏi và lo lắng.

  • The non-stop ringing of the office phone left the administrator frazzled and irritable.

    Tiếng chuông điện thoại văn phòng liên tục reo khiến người quản lý bối rối và cáu kỉnh.

  • The blaring horns of the cars honking left the pedestrians frazzled and anxious.

    Tiếng còi xe inh ỏi khiến người đi bộ cảm thấy bối rối và lo lắng.

  • The myriad chores of a single mom left her frazzled and frazzled-out.

    Hàng tá công việc của một bà mẹ đơn thân khiến cô ấy kiệt sức và mệt mỏi.

Thành ngữ

be burnt, worn, etc. to a frazzle
(informal)to be completely burnt/extremely tired