Định nghĩa của từ wisp

wispnoun

làn khói

/wɪsp//wɪsp/

Từ "wisp" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Anh cổ "wisp" hoặc "wyspe", dùng để chỉ một bó mỏng hoặc mảnh của một thứ gì đó, chẳng hạn như tóc, sợi hoặc sợi. Từ này được cho là có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*wipsiz", có nghĩa là "đầu mỏng" hoặc "point". Trong tiếng Anh trung đại, từ "wisp" được dùng để mô tả một bó lanh hoặc sợi nhỏ, thường được dùng để làm dây thừng hoặc sợi len. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm một thứ nhỏ hoặc mảnh nói chung, chẳng hạn như một làn khói hoặc một lọn tóc. Ngày nay, từ "wisp" thường được dùng để mô tả một thứ gì đó mỏng manh, thanh mảnh hoặc thoáng qua, chẳng hạn như một đám mây hay một làn gió kỳ ảo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnắm, mớ, búi

examplea wisp of hair: nắm tóc

examplea wisp of straw: mớ rm

meaning(nghĩa bóng) làn (khói)

examplea wisp of smoke: làn khói

meaning(động vật học) bầy chim bay

examplea wisp of snipe: bầy chim dẽ giun

namespace

a small, thin piece of hair, grass, etc.

một sợi tóc nhỏ, mỏng, cỏ, v.v.

Ví dụ:
  • She brushed aside a stray wisp of hair.

    Cô ấy gạt lọn tóc lòa xòa sang một bên.

  • The fog rolled in, hiding the trees behind a veil of ghostly wisps.

    Sương mù kéo đến, che giấu những cái cây đằng sau lớp màn ma quái.

  • She twirled her hair into delicate, smoke-like wisps around her face.

    Cô ấy xoắn tóc thành những lọn tóc mỏng manh như khói quanh khuôn mặt.

  • The campfire cast flickering shadows across the woods, dancing in wisps of light and shadow.

    Lửa trại in bóng lung linh khắp khu rừng, nhảy múa trong những dải sáng và bóng tối.

  • The wind picked up, rustling the leaves and sending delicate wisps of grass swirling in its wake.

    Gió nổi lên, làm lá cây xào xạc và cuốn theo những lọn cỏ mỏng manh xoay tròn theo luồng gió.

a long, thin line of smoke or cloud

một đường khói hoặc đám mây dài và mỏng

Ví dụ:
  • a thin wisp of smoke

    một làn khói mỏng

Từ, cụm từ liên quan