Định nghĩa của từ morsel

morselnoun

MORSEL

/ˈmɔːsl//ˈmɔːrsl/

Từ "morsel" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 13. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "morsel," có nguồn gốc từ tiếng Latin "morsella," có nghĩa là "miếng cắn nhỏ" hoặc "gặm nhấm". Thuật ngữ tiếng Latin này là dạng thu nhỏ của "mors", có nghĩa là "cái chết", có thể ám chỉ đến ý tưởng rằng một miếng thức ăn nhỏ là "death" hoặc "biting" thành một tổng thể lớn hơn. Từ "morsel" ban đầu ám chỉ một miếng thức ăn nhỏ, thường được ăn chậm hoặc ăn một cách ngon miệng. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm một phần nhỏ hoặc không đáng kể của một thứ gì đó, chẳng hạn như một mẩu tin đồn hoặc một mẩu thông tin. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả một phần thức ăn nhỏ, ngon miệng và thường là hấp dẫn. Cho dù ám chỉ một món ăn nhẹ thú vị hay một đoạn thông tin nhỏ, từ "morsel" đã trở thành một từ bổ sung thú vị cho nhiều ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmiếng, mấu

namespace
Ví dụ:
  • The chef served us a delectable morsel of succulent steak, seasoned to perfection and melt-in-your-mouth tender.

    Đầu bếp đã phục vụ chúng tôi một miếng bít tết ngon lành, được tẩm ướp hoàn hảo và mềm tan trong miệng.

  • The rabbit nibbled daintily on a crisp, green morsel of grass, completely oblivious to the looming danger that awaited her in the nearby underbrush.

    Con thỏ nhấm nháp một cách nhẹ nhàng một miếng cỏ xanh giòn, hoàn toàn không để ý đến mối nguy hiểm đang rình rập mình trong bụi rậm gần đó.

  • The author captured the essence of the culture in a sumptuous morsel that took the readers on a journey to another world.

    Tác giả đã nắm bắt được bản chất của nền văn hóa trong một tác phẩm xa hoa đưa người đọc vào một cuộc hành trình đến một thế giới khác.

  • My grandma passed down a treasured family recipe for her famous apple pie, providing me with a mouth-watering morsel that inspired me to carry on the tradition.

    Bà tôi đã truyền lại công thức gia truyền quý giá cho món bánh táo nổi tiếng của bà, mang đến cho tôi món ăn ngon tuyệt đã truyền cảm hứng cho tôi tiếp tục truyền thống này.

  • The poisonous morsel left the victim writhing in agony, his body convulsing in his final moments.

    Miếng thịt độc khiến nạn nhân quằn quại trong đau đớn, cơ thể co giật vào những giây phút cuối cùng.

  • The enigmatic prophet shared verses from his sacred scrolls in the form of honey-sweetened morsels, leaving an impactful aftertaste of wisdom and knowledge.

    Nhà tiên tri bí ẩn đã chia sẻ những câu thơ từ cuộn giấy thiêng liêng của mình dưới dạng những miếng ngọt như mật ong, để lại dư vị sâu sắc về trí tuệ và kiến ​​thức.

  • The precious gemstone's allure could be felt in each morsel pressed against the fingertips, brimming with a nearly imaginary radiance.

    Sức hấp dẫn của loại đá quý có thể cảm nhận được qua từng miếng chạm vào đầu ngón tay, tràn ngập vẻ rạng rỡ gần như tưởng tượng.

  • The athlete devoured a chewy morsel of protein-rich jerky, fueling his muscles for the demanding workout that lay ahead.

    Vận động viên này đã ăn một miếng thịt khô dai giàu protein, cung cấp năng lượng cho cơ bắp để chuẩn bị cho buổi tập luyện căng thẳng sắp tới.

  • The rugged outdoorsman found succor in a morsel of nuts and berries that sustained him during his long, treacherous hike.

    Người đàn ông khỏe mạnh này đã tìm thấy sự hỗ trợ từ một miếng hạt và quả mọng giúp ông duy trì sức lực trong suốt chuyến đi bộ đường dài đầy nguy hiểm của mình.

  • The species' survival hinged on the morsel of knowledge that the elders shared, passed down through generations since time immemorial.

    Sự tồn tại của loài người phụ thuộc vào chút kiến ​​thức mà những người lớn tuổi đã chia sẻ, truyền lại qua nhiều thế hệ từ thời xa xưa.