Định nghĩa của từ bedraggled

bedraggledadjective

Bedraggled

/bɪˈdræɡld//bɪˈdræɡld/

Từ "bedraggled" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ phương ngữ Scotland và Bắc Anh vào thế kỷ 15. Thuật ngữ này là sự kết hợp của "be", có nghĩa là "on" hoặc "upon", và "draggle", có nghĩa là "xé" hoặc "phân tán". Ban đầu, từ này ám chỉ thứ gì đó bị làm bẩn hoặc nhuộm màu bằng đất hoặc bụi bẩn. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để mô tả thứ gì đó không chỉ bẩn mà còn rối tung, lộn xộn hoặc hư hỏng. Ví dụ, một người lôi thôi lếch thếch sẽ là người mặc quần áo cũ kỹ, sờn rách và trong tình trạng tồi tệ, thường là do tiếp xúc với các yếu tố hoặc sử dụng quá mức. Ngày nay, "bedraggled" được sử dụng để mô tả mọi thứ, từ quần áo đến kiểu tóc cho đến nền kinh tế của toàn bộ các quốc gia! Khi chúng ta nói điều gì đó hoặc ai đó đang trong tình trạng thảm thương, chúng ta đang truyền tải cảm giác mệt mỏi, với một chút cảm thông và một chút hài hước.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningkéo lê làm bẩn (áo, quần...)

namespace
Ví dụ:
  • The old dog limped into the room, bedraggled from the pound and in need of a good bath and a warm meal.

    Con chó già khập khiễng đi vào phòng, lấm lem bùn đất từ ​​trại chó và cần được tắm rửa sạch sẽ cùng một bữa ăn ấm áp.

  • After a long rainstorm, the bedraggled leaves on the trees hung limply, waiting for the sun to dry them out.

    Sau một trận mưa lớn kéo dài, những chiếc lá khô héo trên cây rũ xuống, chờ đợi ánh nắng mặt trời làm chúng khô đi.

  • The sailor dragged himself onto the shore, bedraggled and exhausted from the storm that had ravaged the ocean.

    Người thủy thủ lê mình vào bờ, lấm lem và kiệt sức vì cơn bão tàn phá đại dương.

  • The bedraggled flowers in the vase had been left untouched for days, their petals wilting and drooping under the weight of thirst.

    Những bông hoa héo úa trong bình đã bị bỏ không trong nhiều ngày, cánh hoa héo úa và rũ xuống dưới sức nặng của cơn khát.

  • The bedraggled volunteer whose hair was plastered to his head from the rain still bravely tried to gather donations for the charity event.

    Người tình nguyện viên lấm lem với mái tóc dính chặt vào đầu vì mưa vẫn dũng cảm cố gắng quyên góp tiền cho sự kiện từ thiện.

  • The bedraggled balls of sheep's wool were piled high on the floor, waiting to be turned into cozy sweaters.

    Những cục len cừu xù xì được chất thành đống cao trên sàn, chờ được biến thành những chiếc áo len ấm áp.

  • The bedraggled sheep shivered in the corner, its wool matted and wet from the downpour that had passed through the fields.

    Những con cừu lấm lem run rẩy ở góc chuồng, bộ lông của chúng bết lại và ướt đẫm vì trận mưa như trút nước đổ xuống cánh đồng.

  • The bedraggled child clung to their mother's hand, tears streaming down their face as they trudged through the mud after the flooding.

    Đứa trẻ lấm lem bám chặt vào tay mẹ, nước mắt chảy dài trên mặt khi chúng lội qua vũng bùn sau trận lụt.

  • The bedraggled man staggered through the bar, clutching his drink tightly as he tried to forget the bad day he had had.

    Người đàn ông lôi thôi lếch thếch đi qua quầy bar, nắm chặt đồ uống khi cố gắng quên đi một ngày tồi tệ.

  • The bedraggled newspaper remained half-read on the couch, crumpled and damp from the rainstorm that had soaked the city.

    Tờ báo cũ nát vẫn nằm trên ghế dài, nhàu nát và ẩm ướt vì cơn mưa rào đã làm ướt đẫm thành phố.