Định nghĩa của từ torn

tornverb

rách

/tɔːn//tɔːrn/

Từ "torn" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "torn," có nghĩa là "torn, broken, or split." Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ "tarnan" trong tiếng Đức nguyên thủy, có nghĩa là "xé rách". Từ "torn" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của nó là sự tách biệt hoặc chia cắt về mặt vật lý theo thời gian, nhưng nó cũng đã phát triển để bao hàm cảm giác đau khổ về mặt cảm xúc hoặc tinh thần.

Tóm Tắt

type danh từ, (thường) số nhiều

meaningnước mắt, lệ

examplepaper tears easily: giấy dễ rách

examplean old and torn coat: một cái áo cũ rách

exampleto move to tears: làm cho cảm động ứa nước mắt

meaninggiọt (nhựa...)

exampleto one's hand on a nail: bị một cái đi làm toạc tay

type danh từ

meaningchỗ rách, vết rách

examplepaper tears easily: giấy dễ rách

examplean old and torn coat: một cái áo cũ rách

exampleto move to tears: làm cho cảm động ứa nước mắt

meaning(thông tục) cơn giận dữ

exampleto one's hand on a nail: bị một cái đi làm toạc tay

meaning(thông tục) cách đi mau

exampleto tear one's hair: giật tóc, bứt tóc

namespace
Ví dụ:
  • The storm left the roof of the old barn torn and sagging in places.

    Cơn bão đã làm mái của nhà kho cũ bị rách và võng xuống ở một số chỗ.

  • Her heart was torn between her love for him and her desire for independence.

    Trái tim cô bị giằng xé giữa tình yêu dành cho anh và mong muốn độc lập.

  • The stock market was torn apart by a sudden drop in prices.

    Thị trường chứng khoán bị tàn phá bởi sự sụt giảm giá đột ngột.

  • The widow found a torn photo of herself and her late husband among his possessions.

    Người góa phụ tìm thấy một bức ảnh rách nát của bà và người chồng quá cố trong số đồ đạc của ông.

  • The shirt was torn in the scuffle, leaving an unsightly rip across the chest.

    Chiếc áo sơ mi bị rách trong cuộc ẩu đả, để lại một vết rách khó coi trên ngực.

  • The old textbook was torn from cover to cover, its pages yellowed and fragile.

    Cuốn sách giáo khoa cũ bị rách từ đầu đến cuối, các trang sách đã ố vàng và dễ vỡ.

  • The child's favorite stuffed animal was torn open by the family dog.

    Con thú nhồi bông yêu thích của đứa trẻ đã bị con chó của gia đình xé toạc.

  • The news of her brother's death left her soul torn and shattered.

    Tin tức về cái chết của anh trai khiến tâm hồn cô tan nát và đau đớn.

  • The canvas was torn in the artist's fit of rage, ruining months of hard work.

    Bức tranh bị rách trong cơn thịnh nộ của người họa sĩ, phá hỏng nhiều tháng làm việc chăm chỉ.

  • The sailor's heart was torn between his duty to his ship and his longing for home.

    Trái tim của người thủy thủ bị giằng xé giữa bổn phận với con tàu và nỗi khao khát được trở về nhà.