Định nghĩa của từ tattered

tatteredadjective

rách nát

/ˈtætəd//ˈtætərd/

Nguồn gốc của từ "tattered" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ættor", có nghĩa là "worn" hoặc "bị sờn". Người ta tin rằng từ này đã phát triển qua tiếng Anh trung đại, nơi nó được viết là "attred", và sau đó trong tiếng Anh đầu hiện đại, nơi nó trở thành "tattered." Theo nghĩa gốc, "tattered" dùng để chỉ quần áo hoặc vải bị mòn hoặc hư hỏng, với các sợi chỉ bị sờn hoặc treo lủng lẳng. Từ này mang nghĩa bóng vào thế kỷ 18, khi nó được dùng để mô tả bất cứ thứ gì trong tình trạng hư hỏng hoặc lộn xộn, chẳng hạn như các trang trong sách hoặc ý tưởng trong tâm trí của một người. Ngày nay, từ "tattered" thường được dùng để mô tả các đồ vật hoặc hình dáng bị mòn hoặc hư hỏng, cho dù là do sử dụng hay do hao mòn tự nhiên. Nó cũng có thể được dùng như một phép ẩn dụ cho những mối quan hệ, khái niệm hoặc ý tưởng bị tổn hại hoặc rạn nứt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningrách nát, bị xé vụn, tả tơi

exampleall tattered and torn: rách rưới tả tơi

meaningăn mặc rách rưới

namespace
Ví dụ:
  • The old newspaper lying on the ground was tattered and torn, its yellowed pages flapping in the wind.

    Tờ báo cũ nằm trên mặt đất đã rách nát, những trang báo ố vàng tung bay trong gió.

  • The once-smart suit hanging in the closet was now a heap of tattered fabric, its buttons missing and the threads frayed.

    Bộ vest từng rất lịch sự treo trong tủ giờ chỉ còn là một đống vải rách rưới, những chiếc cúc đã mất và những sợi chỉ đã sờn.

  • Her beloved teddy bear, which had been with her since childhood, was now a tattered and threadbare reminder of happier times.

    Con gấu bông yêu quý của cô, vật đã theo cô từ thời thơ ấu, giờ đây chỉ còn là vật gợi nhớ rách rưới và cũ kỹ về những ngày tháng hạnh phúc hơn.

  • The backpack that she had carried on a backpacking trip months earlier was now a tattered and worn-out mess, with ragged zippers and a torn strap.

    Chiếc ba lô mà cô đã mang theo trong chuyến đi phượt vài tháng trước giờ đã trở nên rách nát và cũ kỹ, với khóa kéo rách nát và dây đeo bị rách.

  • The curtains in the window were a tattered and frayed mess, failing to block out the harsh sunlight that streamed into the room.

    Tấm rèm cửa sổ rách nát và sờn rách, không thể chặn được ánh nắng gay gắt chiếu vào phòng.

  • The vintage quilt, a treasured family heirloom, had become a tattered and faded relic of days gone by.

    Chiếc chăn cổ, một vật gia truyền quý giá, đã trở thành một di vật cũ kỹ và phai màu của thời gian.

  • The old leather boots, once proud and sturdy, were now a tattered and worn-out pair that creaked and groaned with every step.

    Đôi bốt da cũ, vốn kiêu hãnh và chắc chắn, giờ đây đã trở nên rách rưới và cũ kỹ, kêu cót két và rên rỉ sau mỗi bước đi.

  • The tattered and worn-out dress, which had been her favorite a season ago, was now a faded and stretched-out reminder of happier times.

    Chiếc váy rách rưới và cũ kỹ, vốn là chiếc váy cô yêu thích nhất một mùa trước, giờ đây đã phai màu và giãn ra như lời nhắc nhở về những ngày tháng hạnh phúc hơn.

  • The old broken-down chair was nothing more than a tattered and threadbare mess, its once-proud upholstery now a tatty rag of fabric.

    Chiếc ghế cũ nát giờ chỉ còn là một mớ vải vụn và rách rưới, lớp bọc ghế từng rất đáng tự hào giờ chỉ còn là một mảnh vải rách rưới.

  • The fragile old picture, once a priceless family memento, now lay on the floor, tattered and torn beyond recognition, its colors faded and its borders curled.

    Bức ảnh cũ mong manh, từng là kỷ vật vô giá của gia đình, giờ nằm ​​trên sàn, tả tơi và rách nát đến mức không thể nhận ra, màu sắc phai nhạt và viền cong queo.