danh từ
mảnh, dải
to strip to the skin: cởi trần truồng
a strip of garden: một mảnh vườn
cột truyện tranh, cột tranh vui (trong tờ báo)
(hàng không) đường băng ((cũng) air strip, landing strip)
nội động từ
cởi quần áo
to strip to the skin: cởi trần truồng
a strip of garden: một mảnh vườn
trờn răng (đinh vít, bu lông...)
phóng ra (đạn)