Định nghĩa của từ glad rags

glad ragsnoun

giẻ rách vui vẻ

/ˈɡlæd ræɡz//ˈɡlæd ræɡz/

Cụm từ "glad rags" có nguồn gốc từ phương ngữ tiếng Anh của Scotland vào cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19. "Glad" trong ngữ cảnh này có nghĩa là "happy" hoặc "joyful", và "rags" dùng để chỉ quần áo hoặc trang phục. Thuật ngữ "glad rags" được dùng để mô tả những bộ quần áo thông minh, mới và hợp thời trang khiến người mặc cảm thấy vui vẻ và tự tin. Đây là một thuật ngữ trìu mến dành cho những bộ quần áo mới hoặc đặc biệt, thường được coi là biểu tượng của sự thịnh vượng và địa vị xã hội. Cho đến ngày nay, cách diễn đạt này vẫn được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày ở Scotland và các vùng khác của Quần đảo Anh, nơi nó vẫn được dùng để mô tả những bộ quần áo thông minh hoặc đặc biệt, đặc biệt là những bộ quần áo mang lại hạnh phúc hoặc niềm vui cho người mặc.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah couldn't wait to put on her favorite glad rags for the wedding reception.

    Sarah không thể chờ đợi để diện bộ trang phục lộng lẫy yêu thích của mình đến dự tiệc cưới.

  • The couple danced the night away in their finest glad rags at the black-tie ball.

    Cặp đôi này đã khiêu vũ suốt đêm trong bộ quần áo đẹp nhất của họ tại vũ hội trang trọng.

  • Emma slipped into her glad rags for the big job interview, determined to make a good first impression.

    Emma mặc bộ quần áo rách rưới đến buổi phỏng vấn xin việc quan trọng, quyết tâm tạo ấn tượng đầu tiên tốt đẹp.

  • The bride and groom looked radiant as they walked down the aisle in their gleaming glad rags.

    Cô dâu và chú rể trông rạng rỡ khi bước xuống lối đi trong bộ quần áo lấp lánh.

  • On New Year's Eve, the whole family donned their glad rags and danced the night away.

    Vào đêm giao thừa, cả gia đình đều mặc quần áo đẹp và nhảy múa suốt đêm.

  • The charity gala was an evening of luxury and glamour, with all the guests dressed to the nines in their glad rags.

    Buổi tiệc từ thiện là một buổi tối xa hoa và lộng lẫy, với tất cả khách mời đều ăn mặc chỉnh tề.

  • The fashion-conscious shopper always make sure to have a selection of glad rags in her wardrobe for any occasion.

    Người mua sắm thời trang luôn đảm bảo có một số bộ đồ vải mỏng trong tủ quần áo của mình cho bất kỳ dịp nào.

  • For the promotional photoshoot, the model slipped into her elegant glad rags and struck a pose with confidence.

    Trong buổi chụp ảnh quảng cáo, người mẫu đã diện bộ trang phục thanh lịch và tạo dáng một cách tự tin.

  • The glittering glad rags shone under the twinkling lights of the famous nightclub.

    Những mảnh vải vụn lấp lánh tỏa sáng dưới ánh đèn nhấp nháy của hộp đêm nổi tiếng.

  • After a long day at work, Jane put on her glad rags and headed out to enjoy a night on the town with friends.

    Sau một ngày dài làm việc, Jane mặc quần áo đẹp và ra ngoài tận hưởng một đêm vui chơi cùng bạn bè.

Từ, cụm từ liên quan

All matches