danh từ
miếng nhỏ cắt ra; mụn vải
(số nhiều) sự hiểu biết vụn vặt, kiến thức vụn vặt
(số nhiều) đoạn trích ngắn (trong bản tin, báo...); những thứ linh tinh; những thứ đầu thừa đuôi thẹo
đoạn trích
/ˈsnɪpɪt//ˈsnɪpɪt/Từ "snippet" ban đầu xuất phát từ tiếng Hà Lan "snip", có nghĩa là "cắt bỏ" hoặc "cắt tỉa". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 18 như một danh từ mô tả một mảnh nhỏ của bất kỳ thứ gì, đặc biệt là vải. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để chỉ một phần ngắn, tách rời của một thứ gì đó, như một tác phẩm viết hoặc nhạc. Sự phát triển này phản ánh hành động cắt tỉa, ngụ ý cắt một thứ gì đó thành những mảnh nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
danh từ
miếng nhỏ cắt ra; mụn vải
(số nhiều) sự hiểu biết vụn vặt, kiến thức vụn vặt
(số nhiều) đoạn trích ngắn (trong bản tin, báo...); những thứ linh tinh; những thứ đầu thừa đuôi thẹo
a small piece of information or news
một mẩu thông tin hoặc tin tức nhỏ
Bạn có đoạn trích nào thú vị cho tôi không?
một đoạn thông tin
Bài báo về thương vụ mua lại gần đây có trích đoạn về kế hoạch tương lai của công ty.
Giáo viên cung cấp một đoạn thông tin ngắn về sự kiện lịch sử trên bảng.
Bài hát mới của ban nhạc có một đoạn điệp khúc hấp dẫn mà bạn sẽ nhớ mãi sau khi bài hát kết thúc.
a short piece of a conversation, piece of music, etc.
một đoạn hội thoại ngắn, một đoạn nhạc, v.v.
đoạn hội thoại trong chương trình truyền hình
Tôi nghe thấy những đoạn hội thoại.
đoạn giọng hát trong nền của bài hát
Chương trình phát thanh giới thiệu một số đoạn trong album mới.
Bài báo trích dẫn một số đoạn trong cuốn hồi ký sắp xuất bản của cô.
đoạn phỏng vấn ngắn gọn