Định nghĩa của từ worn

wornadjective

rách nát

/wɔːn//wɔːrn/

Từ "worn" có một lịch sử lâu dài và hấp dẫn, bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy *wur- có nghĩa là "tạo rãnh" hoặc "quay". Theo thời gian, gốc này đã phát triển thành từ tiếng Anh cổ "weorn" có nghĩa là "làm mòn", sau đó trở thành tiếng Anh trung đại "weren". Từ "worn" hiện đại xuất hiện thông qua sự kết hợp giữa phân từ quá khứ của "wear" (mặc quần áo) và nghĩa gốc của "worn out.". Hành trình của nó từ việc cày ruộng đến việc mô tả quần áo phản ánh khả năng thích ứng và tiến hóa của ngôn ngữ qua nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type động tính từ quá khứ của wear

namespace

damaged or thinner than normal because it is old and has been used a lot

bị hư hỏng hoặc mỏng hơn bình thường vì nó đã cũ và đã được sử dụng nhiều

Ví dụ:
  • an old pair of worn jeans

    một chiếc quần jean cũ đã sờn

  • The stone steps were worn and broken.

    Những bậc đá đã mòn và gãy.

  • The tapestry is still valuable in spite of its worn condition.

    Tấm thảm vẫn có giá trị mặc dù tình trạng cũ kỹ của nó.

  • The old leather jacket had been worn for so many years that it was beginning to fall apart at the seams.

    Chiếc áo khoác da cũ đã được mặc nhiều năm đến nỗi các đường may của nó đã bắt đầu rách nát.

  • The path through the forest was worn from years of hikers passing through.

    Con đường xuyên qua khu rừng đã bị mòn do nhiều năm đi bộ đường dài.

Từ, cụm từ liên quan

looking very tired

trông rất mệt mỏi

Ví dụ:
  • She came out of the ordeal looking thin and worn.

    Cô ấy bước ra từ thử thách với vẻ gầy gò và mệt mỏi.

Từ, cụm từ liên quan