tính từ
mòn xơ cả chỉ, xác xơ
a threadbare coat: cái áo xác xơ
(nghĩa bóng) cũ rích
a threadbare joke: một câu đùa cũ rích
Chủ đề
/ˈθredbeə(r)//ˈθredber/Từ "threadbare" bắt nguồn từ nghĩa đen của một loại vải đã bị mòn đến tận sợi, khiến vải mỏng và hở. Lần đầu tiên từ này được ghi chép là vào thế kỷ 14 và có thể xuất phát từ sự kết hợp của các từ "thread" và "bare". Theo thời gian, "threadbare" đã phát triển để mô tả những thứ vượt ra ngoài vải. Hiện nay, nó có nghĩa là bất kỳ thứ gì đã cũ, bị sử dụng quá mức và thiếu độ tươi mới hoặc chất lượng, cho dù đó là quần áo, ý tưởng, câu chuyện hay thậm chí là cảm xúc.
tính từ
mòn xơ cả chỉ, xác xơ
a threadbare coat: cái áo xác xơ
(nghĩa bóng) cũ rích
a threadbare joke: một câu đùa cũ rích
old and thin because it has been used a lot
cũ và mỏng vì nó đã được sử dụng nhiều
một tấm thảm xơ xác
Những tấm thảm đã sờn rách.
Chiếc áo len cũ kỹ treo hờ hững trên vai tôi, màu sắc tươi tắn trước kia của nó đã phai nhạt và cũ kỹ.
Tấm thảm trong phòng khách đã sờn, kết cấu sang trọng trước kia giờ trở nên thô ráp và không bằng phẳng.
Tấm ga trải giường cũ trong phòng ngủ xệ xuống và để lộ những mép vải cũ kỹ, rõ ràng là đã không còn dùng được nữa.
that does not have much effect, especially because it has been used too much
điều đó không có nhiều tác dụng, đặc biệt là vì nó đã được sử dụng quá nhiều