danh từ ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) riband)
dải, băng, ruy băng
typewriter ribbon: ruy băng máy chữ
mảnh dài, mảnh
torn to ribbons: bị xé tơi ra từng mảnh dài
dây dải (huân chương, phù hiệu của trường đại học, câu lạc bộ, hội thể thao...)
ngoại động từ
tô điểm bằng dải băng, thắt ruy băng
typewriter ribbon: ruy băng máy chữ
xé tơi ra từng mảnh
torn to ribbons: bị xé tơi ra từng mảnh dài