Định nghĩa của từ quorate

quorateadjective

chỉ định

/ˈkwɔːreɪt//ˈkwɔːreɪt/

Từ "quorate" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "quor" có nghĩa là "số lượng cần thiết". Ở La Mã cổ đại, một số thủ tục pháp lý và hành chính yêu cầu số lượng thành viên tham dự tối thiểu cụ thể trước khi có thể đưa ra quyết định. Điều này được gọi là "quorum" (số lượng thành viên tham dự tối thiểu) và hành động họp số lượng thành viên tham dự tối thiểu đó được gọi là "quorate." Từ tiếng Latin "quor" là số nhiều, chỉ ra rằng có nhiều người có mặt, không chỉ một người. Theo thời gian, từ tiếng Anh "quorate" được mượn từ tiếng Pháp "quorer", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "quor". Ngày nay, "quorate" vẫn được sử dụng để mô tả một nhóm người hoặc đại diện có đủ thành viên có mặt để hợp pháp thành lập một cuộc họp hoặc cơ quan ra quyết định. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh quốc hội hoặc pháp lý để đảm bảo rằng các quyết định quan trọng được đưa ra với mức độ đại diện phù hợp.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcó số đại biểu theo qui định

typetính từ

meaningcó số đại biểu theo qui định

namespace
Ví dụ:
  • The shareholder meeting was quorate with a sufficient number of attendees present to allow for lawful decision-making.

    Cuộc họp cổ đông đã diễn ra với số lượng người tham dự đủ để đưa ra quyết định hợp pháp.

  • The parliamentary session was quorate as more than half of the legislators were in attendance.

    Phiên họp của quốc hội đạt đủ điều kiện về số lượng đại biểu khi có hơn một nửa số nhà lập pháp tham dự.

  • The board of directors ensured that their meeting was quorate to pass the necessary resolutions.

    Hội đồng quản trị đảm bảo cuộc họp có đủ số đại biểu để thông qua các nghị quyết cần thiết.

  • Thanks to the quorate attendance, the committee's debate was productive and all necessary issues were discussed and resolved.

    Nhờ có đủ số người tham dự nên cuộc tranh luận của ủy ban diễn ra hiệu quả và mọi vấn đề cần thiết đều được thảo luận và giải quyết.

  • The company's AGM (Annual General Meetingwas quorate, ensuring that valid voting could take place on the proposed resolutions.

    Đại hội đồng cổ đông thường niên của công ty đã đủ điều kiện để tiến hành bỏ phiếu hợp lệ cho các nghị quyết được đề xuất.

  • The committee's meeting was quorate, so they were able to approve the minutes from the previous session.

    Cuộc họp của ủy ban đã đủ điều kiện để thông qua biên bản cuộc họp trước.

  • The quorate attendance in the school board meeting enabled them to approve the budget for the upcoming year.

    Việc có đủ số lượng thành viên tham dự cuộc họp hội đồng nhà trường đã giúp họ phê duyệt ngân sách cho năm tới.

  • The meeting of the trust was quorate, which allowed them to plan the charity's next course of action.

    Cuộc họp của quỹ tín thác đã đủ điều kiện để có thể lên kế hoạch cho hoạt động tiếp theo của tổ chức từ thiện.

  • The governing body were pleased that the meeting was quorate and that they could vote on the essential agenda items.

    Cơ quan quản lý hài lòng vì cuộc họp có đủ số người tham dự và họ có thể bỏ phiếu cho các mục quan trọng trong chương trình nghị sự.

  • The quorate attendance at the parents' meeting enabled them to elect a new chairperson for the school parent council.

    Việc có đủ số lượng học sinh tham dự cuộc họp phụ huynh đã giúp họ bầu được chủ tịch mới cho hội đồng phụ huynh nhà trường.