danh từ
sự tiêu biểu, sự tượng trưng
sự đại diện; sự thay mặt; những người đại diện
sự miêu tả, sự hình dung
Default
(phép) biểu diễn r. by matrices (hình học) phép biểu diễn bằng
ma trận
r. of a group phép biểu diễn một nhóm
đại diện
/ˌreprɪzenˈteɪʃn//ˌreprɪzenˈteɪʃn/Từ "representation" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "repraesentacio", có nghĩa là "một cái gì đó thay thế cho một cái khác". Thuật ngữ này, đến lượt nó, có thể bắt nguồn từ động từ "repraesentare", có nghĩa là "trình bày lại". Ở châu Âu thời trung cổ, "representation" thường được sử dụng trong bối cảnh sân khấu, ám chỉ một sự tái hiện đầy kịch tính hoặc "playing" của một câu chuyện, thường có chủ đề tôn giáo hoặc đạo đức. Ý nghĩa này vẫn tồn tại cho đến ngày nay trong các cụm từ như "dramatic representation" và "trình bày sân khấu". Khái niệm "representation" cũng đã đi vào lĩnh vực chính trị và pháp lý, nơi nó biểu thị hành động nói hoặc hành động thay mặt cho ai đó hoặc cái gì đó khác. Cách sử dụng này thể hiện rõ trong các cụm từ như "official representation" và "representative democracy", trong đó các quan chức được bầu được chọn để đại diện cho lợi ích và ý kiến của cử tri của họ. Trong tiếng Anh đương đại, "representation" có thể ám chỉ bất kỳ hành động nào như vậy nhằm thay thế cho một thứ gì đó khác, từ việc mô tả một vật thể trong một bức tranh hoặc tác phẩm điêu khắc (trong nghệ thuật) cho đến người đại diện cho một quốc gia hoặc tổ chức trong quan hệ quốc tế (trong chính trị). Nghĩa chung của từ này vẫn là "là một biểu tượng hoặc hiện thân của một thứ gì đó khác".
danh từ
sự tiêu biểu, sự tượng trưng
sự đại diện; sự thay mặt; những người đại diện
sự miêu tả, sự hình dung
Default
(phép) biểu diễn r. by matrices (hình học) phép biểu diễn bằng
ma trận
r. of a group phép biểu diễn một nhóm
the act of presenting somebody/something in a particular way; something that shows or describes something
hành động trình bày ai đó/cái gì đó theo một cách cụ thể; cái gì đó cho thấy hoặc mô tả một cái gì đó
sự thể hiện tiêu cực của bà mẹ đơn thân trên các phương tiện truyền thông
Con rắn nuốt đuôi tượng trưng cho sự vô tận.
Bộ phim tái hiện chân thực cuộc sống ở vùng nông thôn Tây Ban Nha.
Có nhiều cách để tạo ra biểu diễn hai chiều của một đối tượng.
một cuốn sách thể hiện những hình ảnh đồ họa của bảng tuần hoàn
một đại diện điện ảnh thực tế của cuộc suy thoái
sự thể hiện nghệ thuật về mối quan hệ cha mẹ/con cái
Từ, cụm từ liên quan
the fact of having representatives who will speak or vote for you or act in your place
thực tế là có những người đại diện sẽ phát biểu hoặc bỏ phiếu cho bạn hoặc hành động thay bạn
Phong trào xanh thiếu sự đại diện hiệu quả trong Quốc hội.
Bị cáo không được phép có đại diện pháp lý.
người lao động tìm kiếm đại diện công đoàn
đại diện cổ đông trong hội đồng quản trị
đại diện từ tất cả các bên
đại diện cho người lao động
đại diện của luật sư
Từ, cụm từ liên quan
formal statements made to somebody in authority, especially in order to make your opinions known or to protest
tuyên bố chính thức được đưa ra cho ai đó có thẩm quyền, đặc biệt là để bày tỏ ý kiến của bạn hoặc để phản đối
Chúng tôi đã kiến nghị với thủ tướng nhưng không thành công.
All matches