Định nghĩa của từ sufficiency

sufficiencynoun

sự đầy đủ

/səˈfɪʃnsi//səˈfɪʃnsi/

Từ "sufficiency," có nghĩa là đủ cho nhu cầu hoặc yêu cầu của một người, có nguồn gốc từ tiếng Latin "sufficere", có nghĩa là "cung cấp đủ". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16. Trong tiếng Latin, "sufficere" có thể có nghĩa là "cung cấp đủ" và "đủ dùng", điều này giải thích tại sao từ tiếng Anh hiện đại "sufficiency" cũng có nghĩa là cả hai. Khái niệm đủ dùng có liên quan đến ý tưởng tự cung tự cấp, tức là khả năng tự lực và đáp ứng nhu cầu của bản thân mà không cần sự trợ giúp từ bên ngoài. Plato, nhà triết học Hy Lạp, được cho là người phổ biến khái niệm tự cung tự cấp vào thời cổ đại. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "sufficiency" đã trở nên có ý nghĩa trong bối cảnh phát triển bền vững, khi nó đề cập đến mức độ sử dụng tài nguyên đáp ứng được nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khái niệm về sự sung túc đầy đủ cũng được phổ biến bởi Amartya Sen, nhà kinh tế và triết gia Ấn Độ, người đã giới thiệu khái niệm này như một sự thay thế cho các khái niệm truyền thống về sự giàu có và thịnh vượng. Do đó, từ "sufficiency" bao gồm các khái niệm về sự tự cung tự cấp, tính bền vững và việc sử dụng tài nguyên một cách thỏa đáng, khiến nó trở thành một từ quan trọng trong các cuộc thảo luận liên quan đến môi trường, kinh tế và triết học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đủ, sự đầy đủ

exampleto have a sufficiency: sống đầy đủ, sống sung túc

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền

typeDefault

meaningtính đủ; sự đầy đủ

meaningjoint s. (thống kê) tính đủ đồng thời

namespace
Ví dụ:
  • His salary provided him with sufficient funds to cover his expenses.

    Mức lương của ông đủ để trang trải chi phí.

  • The income level required for sufficiency in this city is quite high.

    Mức thu nhập cần thiết để đủ sống ở thành phố này khá cao.

  • To ensure your economic sufficiency, you should create a budget that reflects your needs.

    Để đảm bảo khả năng kinh tế, bạn nên lập ngân sách phản ánh nhu cầu của mình.

  • The company's resources were sufficient to provide adequate training to all new employees.

    Công ty có đủ nguồn lực để đào tạo đầy đủ cho tất cả nhân viên mới.

  • In order to maintain sufficiency, it's important to monitor and adjust your spending habits regularly.

    Để duy trì sự đủ đầy, điều quan trọng là phải theo dõi và điều chỉnh thói quen chi tiêu thường xuyên.

  • The healthcare system in our country should prioritize ensuring the sufficiency of medical resources for all citizens.

    Hệ thống chăm sóc sức khỏe ở nước ta cần ưu tiên bảo đảm đủ nguồn lực y tế cho mọi người dân.

  • The government's provision of affordable housing reduces the financial worries that can prevent sufficiency for low-income families.

    Việc chính phủ cung cấp nhà ở giá rẻ giúp giảm bớt nỗi lo tài chính có thể cản trở khả năng chi trả của các gia đình thu nhập thấp.

  • To achieve academic sufficiency, students must actively participate and engage in classroom discussions.

    Để đạt được trình độ học vấn cần thiết, học sinh phải tích cực tham gia thảo luận trên lớp.

  • The student's performance this semester demonstrates that they have achieved academic sufficiency in this course.

    Kết quả học tập của sinh viên trong học kỳ này chứng tỏ rằng họ đã đạt được trình độ học vấn cần thiết trong khóa học này.

  • The rapid industrialization of our country has resulted in environmental concerns, causing a scarcity of resources and insufficiency for future generations.

    Quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng của đất nước chúng ta đã dẫn đến những lo ngại về môi trường, gây ra tình trạng khan hiếm tài nguyên và thiếu thốn cho các thế hệ tương lai.

Từ, cụm từ liên quan