Định nghĩa của từ procedural

proceduraladjective

thủ tục

/prəˈsiːdʒərəl//prəˈsiːdʒərəl/

Từ "procedural" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ tiếng Latin "procedere", có nghĩa là "tiến hành" hoặc "tiến về phía trước". Trong luật pháp, thủ tục đề cập đến các bước được thực hiện để giải quyết một vụ án hoặc tranh chấp, chẳng hạn như xét xử hoặc kháng cáo. Trong điện toán, thuật ngữ "procedural" được sử dụng vào những năm 1960 để mô tả các chương trình thực hiện một tập hợp các bước theo thứ tự cụ thể để đạt được một nhiệm vụ cụ thể, chẳng hạn như xử lý dữ liệu hoặc quản lý hệ thống. Các ngôn ngữ lập trình thủ tục, chẳng hạn như COBOL và Fortran, đã được phát triển để viết các chương trình như vậy. Ngày nay, thuật ngữ "procedural" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, kỹ thuật và giáo dục, để mô tả phương pháp tiếp cận có phương pháp hoặc từng bước cho một nhiệm vụ hoặc quy trình. Ví dụ: hướng dẫn thủ tục có thể phác thảo các bước cần tuân theo đối với một quy trình y tế hoặc quy trình vận hành tiêu chuẩn của công ty.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtheo thủ tục

typeDefault

meaning(thuộc) thủ tục, biện pháp

namespace
Ví dụ:
  • The company implemented a procedural training program for all new employees to ensure consistency in processes and quality assurance.

    Công ty đã triển khai chương trình đào tạo thủ tục cho tất cả nhân viên mới để đảm bảo tính nhất quán trong quy trình và đảm bảo chất lượng.

  • The procedural manual outlines step-by-step instructions for carrying out tasks in a specific order.

    Sổ tay hướng dẫn thủ tục nêu ra hướng dẫn từng bước để thực hiện các nhiệm vụ theo thứ tự cụ thể.

  • The medical facility adopted procedural guidelines to minimize patient wait times and improve overall efficiency.

    Cơ sở y tế đã áp dụng các hướng dẫn về thủ tục để giảm thiểu thời gian chờ đợi của bệnh nhân và cải thiện hiệu quả chung.

  • The government established procedural procedures for the acquisition of land for infrastructure development to minimize corruption and enhance transparency.

    Chính phủ đã thiết lập các thủ tục để thu hồi đất phục vụ phát triển cơ sở hạ tầng nhằm giảm thiểu tham nhũng và tăng cường tính minh bạch.

  • The partnership agreement includes detailed procedural requirements for decision-making and dispute resolution.

    Thỏa thuận hợp tác bao gồm các yêu cầu thủ tục chi tiết để ra quyết định và giải quyết tranh chấp.

  • The procedural document for the loan application process outlines all necessary documentation and conditions for approval.

    Tài liệu thủ tục cho quá trình nộp đơn xin vay nêu rõ tất cả các giấy tờ và điều kiện cần thiết để được chấp thuận.

  • The procedural rules for the selection process aim to ensure objectivity and fairness in determining the winner.

    Các quy tắc thủ tục cho quá trình tuyển chọn nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng trong việc xác định người chiến thắng.

  • The accounting firm streamlined their procedural processes by automating certain functions, thereby reducing costs and increasing accuracy.

    Công ty kế toán đã hợp lý hóa các quy trình thủ tục của mình bằng cách tự động hóa một số chức năng, do đó giảm chi phí và tăng độ chính xác.

  • The procedural policies that govern research and development activities aim to maintain confidentiality of intellectual property.

    Các chính sách thủ tục quản lý hoạt động nghiên cứu và phát triển nhằm mục đích duy trì tính bảo mật của sở hữu trí tuệ.

  • The procedural guidelines prescribed by the regulatory authority help to maintain standards of safety and environmental protection in industrial operations.

    Các hướng dẫn về thủ tục do cơ quan quản lý quy định giúp duy trì các tiêu chuẩn về an toàn và bảo vệ môi trường trong hoạt động công nghiệp.

Từ, cụm từ liên quan