Định nghĩa của từ formal

formaladjective

hình thức

/ˈfɔːml/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "formal" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "forma" có nghĩa là "shape" hoặc "form", và nó được sử dụng để mô tả một cái gì đó tuân theo một hình dạng hoặc mẫu cụ thể. Từ tiếng Latin "formalis", là nguồn gốc của từ tiếng Anh "formal", có nghĩa là "thuộc hoặc liên quan đến hình thức" hoặc "tuân theo một tiêu chuẩn hoặc mẫu". Từ "formal" đã trải qua những thay đổi đáng kể về ý nghĩa theo thời gian. Ban đầu, nó ám chỉ một cái gì đó tuân theo một hình dạng hoặc mẫu cụ thể. Sau đó, nó có nghĩa là "hoàn toàn đúng" hoặc "lịch sự đúng mực", thường theo nghĩa tuân theo các tiêu chuẩn xã hội. Trong tiếng Anh hiện đại, "formal" có thể ám chỉ nhiều khái niệm, bao gồm quần áo, sự kiện xã hội và phong cách giao tiếp, được đặc trưng bởi ý thức về phẩm giá, sự đúng mực và tuân thủ các tiêu chuẩn đã được thiết lập.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghình thức

examplea formal resemblance: giống nhau về hình thức

meaningtheo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng

meaningđúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối

examplea formal garden: một khu vườn ngay hàng thẳng lối

typeDefault

meaning(Tech) hình thức; chính thức

namespace

very correct and suitable for official or important occasions

rất chính xác và phù hợp cho những dịp trang trọng hoặc quan trọng

Ví dụ:
  • ladies in formal evening wear

    phụ nữ mặc trang phục buổi tối trang trọng

  • The dinner was a formal affair.

    Bữa tối diễn ra trang trọng.

  • He kept the tone of the letter formal and businesslike.

    Ông giữ giọng điệu của bức thư trang trọng và mang tính công việc.

  • His manner was stiffly formal.

    Phong cách của anh ấy rất trang trọng.

Ví dụ bổ sung:
  • Her words sounded oddly formal.

    Lời nói của cô nghe trang trọng một cách kỳ lạ.

  • The greeting was polite, almost formal.

    Lời chào rất lịch sự, gần như trang trọng.

  • He insisted on formal dress for dinner.

    Anh ấy nhất quyết đòi ăn mặc trang trọng cho bữa tối.

  • Howard has a rather formal way of speaking.

    Howard có cách nói chuyện khá trang trọng.

  • In those days, tutors were formal and distant.

    Vào thời đó, các gia sư rất trang trọng và xa cách.

Từ, cụm từ liên quan

official; following an agreed or official way of doing things

chính thức; tuân theo một cách làm việc đã được thống nhất hoặc chính thức

Ví dụ:
  • formal legal processes

    quy trình pháp lý chính thức

  • to make a formal complaint

    để khiếu nại chính thức

  • There has been no formal announcement of her resignation yet.

    Hiện vẫn chưa có thông báo chính thức về việc từ chức của bà.

  • There followed a formal request for military aid.

    Sau đó là một yêu cầu chính thức về viện trợ quân sự.

  • Formal diplomatic relations between the two countries were re-established in December.

    Quan hệ ngoại giao chính thức giữa hai nước được tái lập vào tháng 12.

  • It is time to put these arrangements on a slightly more formal basis.

    Đã đến lúc sắp xếp những thỏa thuận này trên cơ sở trang trọng hơn một chút.

Ví dụ bổ sung:
  • On receipt of a formal complaint the inspectorate is required to investigate.

    Khi nhận được khiếu nại chính thức, cơ quan thanh tra phải điều tra.

  • Once the loan has been approved we'll send a formal agreement for you to sign.

    Sau khi khoản vay được chấp thuận, chúng tôi sẽ gửi cho bạn một thỏa thuận chính thức để ký.

  • The government has lodged a formal diplomatic protest about the decision.

    Chính phủ đã đưa ra phản đối ngoại giao chính thức về quyết định này.

  • The organization is not a formal political party.

    Tổ chức này không phải là một đảng chính trị chính thức.

  • The two governments announced their formal acceptance of the scheme.

    Chính phủ hai nước đã tuyên bố chính thức chấp nhận kế hoạch này.

received in a school, college or university, with lessons, exams, etc., rather than gained just through practical experience

nhận được ở trường học, cao đẳng hoặc đại học, với các bài học, bài kiểm tra, v.v., thay vì chỉ đạt được thông qua kinh nghiệm thực tế

Ví dụ:
  • He has no formal teaching qualifications.

    Ông không có bằng cấp giảng dạy chính thức.

  • Young children are beginning their formal education as early as four years old.

    Trẻ nhỏ bắt đầu được giáo dục chính thức ngay từ khi bốn tuổi.

  • Inness received little formal artistic training.

    Inness ít được đào tạo bài bản về nghệ thuật.

connected with the way something is done rather than what is done

liên quan đến cách thực hiện việc gì đó hơn là việc gì được thực hiện

Ví dụ:
  • Getting approval for the plan is a purely formal matter; nobody will seriously oppose it.

    Việc phê duyệt kế hoạch là một vấn đề hoàn toàn mang tính hình thức; không ai sẽ nghiêm túc phản đối nó.

  • The monarch retains largely formal duties.

    Quốc vương vẫn giữ phần lớn các nhiệm vụ chính thức.

  • Critics have concentrated too much on the formal elements of her poetry, without really looking at what it is saying.

    Các nhà phê bình đã tập trung quá nhiều vào các yếu tố hình thức trong thơ của bà mà không thực sự nhìn vào nội dung nó muốn nói.

arranged in a regular manner, according to a clear, exact plan

sắp xếp một cách đều đặn, theo kế hoạch rõ ràng, chính xác

Ví dụ:
  • delightful formal gardens, with terraced lawns and an avenue of trees

    những khu vườn trang trọng thú vị, với những bãi cỏ bậc thang và một con đường rợp bóng cây

  • Large French doors on the first floor open out onto a formal garden.

    Những cánh cửa lớn kiểu Pháp ở tầng một mở ra khu vườn trang trọng.