Định nghĩa của từ council

councilnoun

hội đồng

/ˈkaʊnsl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "council" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, từ này là "cūnsetel", dùng để chỉ một nhóm người giúp vua hoặc chúa đưa ra quyết định. Từ này bắt nguồn từ "cūn", nghĩa là "advise" hoặc "consult", và "setel", nghĩa là "seat" hoặc "nơi họp". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), cách viết của từ này đã thay đổi thành "council", và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ nhóm người nào cùng nhau thảo luận và quyết định các vấn đề, thường là ở tư cách chính thức hoặc chính thức. Ngày nay, từ "council" thường được sử dụng để mô tả một nhóm người đưa ra quyết định tập thể, thường là trong bối cảnh chính phủ, doanh nghiệp hoặc cộng đồng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghội đồng

examplecity council: hội đồng thành phố

examplethe council of minister: hội đồng bộ trưởng

namespace

a group of people who are elected to govern an area such as a city or county

một nhóm người được bầu để quản lý một khu vực như thành phố hoặc quận

Ví dụ:
  • a town council

    một hội đồng thị trấn

  • The decision still has to be ratified by the full council.

    Quyết định này vẫn phải được toàn thể hội đồng phê chuẩn.

  • She's on the local council.

    Cô ấy ở trong hội đồng địa phương.

  • He won a seat on the council in a by-election.

    Ông đã giành được một ghế trong hội đồng trong một cuộc bầu cử phụ.

  • She has served on the council for four years.

    Cô đã phục vụ trong hội đồng được bốn năm.

  • a member/meeting of the council

    một thành viên/cuộc họp của hội đồng

  • the leader of the council

    lãnh đạo hội đồng

  • a council member/leader

    một thành viên hội đồng/lãnh đạo

  • a council meeting/chamber

    một cuộc họp/phòng hội đồng

the organization that provides services in a city or county, for example education, houses, libraries, etc.

tổ chức cung cấp dịch vụ trong thành phố hoặc quận, ví dụ như giáo dục, nhà ở, thư viện, v.v.

Ví dụ:
  • Residents have complained to the council about the noise.

    Người dân đã phàn nàn với hội đồng về tiếng ồn.

  • She has been working for the council since March.

    Cô ấy đã làm việc cho hội đồng từ tháng Ba.

  • Students should apply to their local council for a grant.

    Học sinh nên nộp đơn lên hội đồng địa phương để xin trợ cấp.

  • council workers/staff/officials/officers

    nhân viên hội đồng/nhân viên/viên chức/cán bộ

  • cuts to council services

    cắt giảm các dịch vụ của hội đồng

a group of people chosen to give advice, make rules, do research, provide money, etc.

một nhóm người được chọn để đưa ra lời khuyên, đưa ra các quy tắc, nghiên cứu, cung cấp tiền, v.v.

Ví dụ:
  • the Medical Research Council

    Hội đồng nghiên cứu y tế

  • In Britain, the Arts Council gives grants to theatres.

    Ở Anh, Hội đồng nghệ thuật cấp kinh phí cho các rạp hát.

Ví dụ bổ sung:
  • He'll have to appear before the professional conduct committee of the General Medical Council.

    Ông sẽ phải ra hầu tòa trước ủy ban đạo đức nghề nghiệp của Hội đồng Y khoa Tổng quát.

  • There are plans to establish a funding council for higher education.

    Có kế hoạch thành lập một hội đồng tài trợ cho giáo dục đại học.

  • the governing council of the church

    hội đồng quản lý của nhà thờ

  • They are setting up a new council for the arts.

    Họ đang thành lập một hội đồng mới về nghệ thuật.

  • The Arts Council gives grants for local projects.

    Hội đồng nghệ thuật cấp tài trợ cho các dự án địa phương.

(especially in the past) a formal meeting to discuss what action to take in a particular situation

(đặc biệt là trong quá khứ) cuộc họp chính thức để thảo luận về hành động cần thực hiện trong một tình huống cụ thể

Ví dụ:
  • The king held a council at Nottingham from 14 to 19 October 1330.

    Nhà vua tổ chức một hội đồng tại Nottingham từ ngày 14 đến ngày 19 tháng 10 năm 1330.