Định nghĩa của từ requisite

requisiteadjective

cần thiết

/ˈrekwɪzɪt//ˈrekwɪzɪt/

Từ "requisite" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "requisit", bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "require" và "quis", có nghĩa là "điều cần thiết" hoặc "điều được yêu cầu". Trong tiếng Anh trung đại, từ "requisite" dùng để chỉ một yêu cầu chính thức hoặc một đòi hỏi do ai đó đưa ra. Theo thời gian, nghĩa của nó đã thay đổi để bao gồm ý tưởng về một điều gì đó là cần thiết hoặc bắt buộc cho một mục đích cụ thể. Ngày nay, từ "requisite" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc kỹ thuật để mô tả một điều gì đó bắt buộc hoặc thiết yếu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcần thiết

examplethings requisite for travel: đồ dùng cần thiết để đi đường

type danh từ

meaningđiều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết

examplethings requisite for travel: đồ dùng cần thiết để đi đường

meaningvật cần thiết, đồ dùng cần thiết

exampleoffice requisites: đồ dùng văn phòng

namespace
Ví dụ:
  • In order to enroll in this course, a requisite mathematics prerequisite is necessary.

    Để đăng ký khóa học này, bạn cần có trình độ toán học tiên quyết.

  • A basic knowledge of computer skills is a requisite for applying for this job position.

    Kiến thức cơ bản về kỹ năng máy tính là điều kiện tiên quyết để ứng tuyển vào vị trí công việc này.

  • Completion of high school is a requisite for admission into this university.

    Hoàn thành chương trình phổ thông trung học là điều kiện tiên quyết để được nhận vào trường đại học này.

  • Prior experience in sales is a requisite for the success of this role.

    Kinh nghiệm trước đây trong lĩnh vực bán hàng là điều kiện tiên quyết để thành công trong vai trò này.

  • A valid driver's license is a requisite for operating this company vehicle.

    Cần phải có giấy phép lái xe hợp lệ để có thể vận hành xe của công ty.

  • Proficiency in a foreign language is a requisite for this international business opportunity.

    Thành thạo ngoại ngữ là điều kiện tiên quyết cho cơ hội kinh doanh quốc tế này.

  • Compliance with safety protocol is a requisite for working in this hazardous environment.

    Tuân thủ quy trình an toàn là điều kiện tiên quyết khi làm việc trong môi trường nguy hiểm này.

  • Familiarity with medical terminology is a requisite for working in the healthcare industry.

    Sự quen thuộc với thuật ngữ y khoa là điều kiện tiên quyết để làm việc trong ngành chăm sóc sức khỏe.

  • Mastery of a particular software program is a requisite for this specialized IT position.

    Thành thạo một chương trình phần mềm cụ thể là điều kiện tiên quyết cho vị trí CNTT chuyên biệt này.

  • Competence in budgeting and resource allocation is a requisite for leading this project team.

    Năng lực lập ngân sách và phân bổ nguồn lực là điều kiện tiên quyết để lãnh đạo nhóm dự án này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches