tính từ
cần thiết
things requisite for travel: đồ dùng cần thiết để đi đường
danh từ
điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết
things requisite for travel: đồ dùng cần thiết để đi đường
vật cần thiết, đồ dùng cần thiết
office requisites: đồ dùng văn phòng