Định nghĩa của từ attendance

attendancenoun

sự có mặt

/əˈtɛnd(ə)ns/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "attendance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng La-tinh. Từ tiếng Pháp "attente" có nghĩa là "waiting" hoặc "kỳ vọng", trong khi từ tiếng La-tinh "attendere" có nghĩa là "chú ý đến" hoặc "chăm sóc". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Pháp "attente" được mượn vào tiếng Anh trung đại thành "attendance," ban đầu ám chỉ hành động chờ đợi hoặc xuất hiện. Theo thời gian, ý nghĩa của "attendance" được mở rộng để bao gồm hành động có mặt hoặc tham gia vào một sự kiện, cuộc họp hoặc hoạt động. Trong tiếng Anh hiện đại, sự tham dự ám chỉ hành động có mặt về mặt vật lý hoặc ảo, thường là trong bối cảnh chính thức hoặc mang tính thể chế, chẳng hạn như trường học hoặc nơi làm việc. Thuật ngữ này thường gắn liền với tính đúng giờ, tính đều đặn và cam kết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự dự, sự có mặt

exampleto request someone's attendance: mời ai đến dự

exampleattendance at lectures: sự đến dự những buổi thuyết trình

meaningsố người dự, số người có mặt

examplea large attendance at a meeting: số người dự đông đảo ở cuộc họp

meaningsự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu

exampleto be in attendance on somebody: chăm sóc ai

examplemedical attendance: sự chăm sóc thuốc men, sự điều trị

namespace

the act of being present at a place, for example at school

hành động có mặt tại một nơi, ví dụ như ở trường

Ví dụ:
  • Attendance at these lectures is not compulsory.

    Việc tham dự các bài giảng này là không bắt buộc.

  • Teachers must keep a record of students' attendances.

    Giáo viên phải lưu giữ hồ sơ về việc đi học của học sinh.

  • The teacher announced that the attendance for today's class was excellent, with all students present.

    Giáo viên thông báo rằng lớp học hôm nay có số học sinh tham gia đông đảo, tất cả học sinh đều có mặt.

  • Due to unforeseen circumstances, I had to miss my sister's wedding because my attendance at work was critical.

    Do những tình huống bất khả kháng, tôi đã phải bỏ lỡ đám cưới của chị gái vì lịch trình làm việc của tôi rất quan trọng.

  • The meeting was called to order, and the chairman asked for a roll call as he took attendance.

    Cuộc họp bắt đầu và chủ tịch yêu cầu mọi người điểm danh.

the number of people present at an organized event

số người có mặt tại một sự kiện được tổ chức

Ví dụ:
  • high/low/falling/poor attendances

    tỷ lệ tham dự cao/thấp/giảm/kém

  • There was an attendance of 42 at the meeting.

    Cuộc họp có 42 người tham dự.

  • Cinema attendances have risen again recently.

    Gần đây lượng khán giả đến rạp đã tăng trở lại.

Ví dụ bổ sung:
  • The average attendance at matches increased last year.

    Lượng người tham dự trung bình tại các trận đấu đã tăng lên vào năm ngoái.

  • It was a record attendance for a midweek game.

    Đó là lượng người tham dự kỷ lục cho một trận đấu giữa tuần.

  • Despite falling attendances, the zoo will stay open.

    Mặc dù lượng khách tham quan giảm nhưng vườn thú vẫn mở cửa.

  • Building a new stadium has boosted attendances by 40%.

    Việc xây dựng một sân vận động mới đã tăng số lượng khán giả đến xem lên 40%.

  • Attendances at the pool always fall in winter.

    Số người đến bể bơi luôn rơi vào mùa đông.

Thành ngữ

be in attendance
(formal)to be present at a special event
  • Several heads of state were in attendance at the funeral.
  • be in attendance (on somebody)
    (formal)to be with or near somebody in order to help them if necessary
  • He always has at least two bodyguards in attendance.
  • The ambulances were in attendance within 22 minutes.
  • dance attendance on somebody
    (British English, formal)to be with somebody and do things to help and please them
    take attendance
    (North American English)to check who is present and who is not present at a place and to mark this information on a list of names
  • Mrs Sakamoto had finished taking attendance.