Định nghĩa của từ proposal

proposalnoun

sự đề nghị, đề xuất

/prəˈpəʊzl/

Định nghĩa của từ undefined

"Proposal" bắt nguồn từ tiếng Latin "proponere", có nghĩa là "đưa ra" hoặc "đề nghị". Nó kết hợp tiền tố "pro" (chuyển tiếp) và động từ "ponere" (đặt, đặt). Ban đầu, "proposal" ám chỉ hành động trình bày điều gì đó để xem xét. Theo thời gian, nó đã phát triển để bao hàm hành động cụ thể là gợi ý về hôn nhân hoặc kế hoạch kinh doanh, phản ánh ý nghĩa cốt lõi của nó là đưa ra ý tưởng hoặc kế hoạch để được chấp nhận.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đề nghị, sự đề xuất

meaningđiều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất

meaningsự cầu hôn

exampleto have had many proposals: đã có nhiều người cầu hôn

namespace

a formal suggestion or plan; the act of making a suggestion

một đề nghị hoặc kế hoạch chính thức; hành động đưa ra lời đề nghị

Ví dụ:
  • to submit/present/put forward a proposal

    đệ trình/trình bày/đưa ra một đề xuất

  • to consider/discuss a proposal

    xem xét/thảo luận về một đề xuất

  • to accept/approve/support/reject a proposal

    chấp nhận/phê duyệt/ủng hộ/từ chối một đề xuất

  • a proposal to build more office accommodation

    đề xuất xây thêm nhà ở văn phòng

  • His proposal that the system should be changed was rejected.

    Đề xuất của ông về việc thay đổi hệ thống đã bị từ chối.

  • The proposal for a new high-speed railway met with strong opposition.

    Đề xuất xây dựng tuyến đường sắt cao tốc mới vấp phải sự phản đối mạnh mẽ.

  • When will the minister publish his proposals on reform of the health service?

    Khi nào Bộ trưởng sẽ công bố đề xuất cải cách dịch vụ y tế?

  • two recent proposals by Vancouver City Council

    hai đề xuất gần đây của Hội đồng thành phố Vancouver

  • Reaction to the proposals from technology companies has so far been muted.

    Phản ứng với các đề xuất từ ​​các công ty công nghệ cho đến nay vẫn im lặng.

  • Under these proposals, the Commission will be significantly strengthened.

    Theo những đề xuất này, Ủy ban sẽ được tăng cường đáng kể.

  • The Republicans in Congress will vote for the president's budget proposal.

    Đảng Cộng hòa tại Quốc hội sẽ bỏ phiếu ủng hộ đề xuất ngân sách của tổng thống.

Ví dụ bổ sung:
  • The Ministry submitted a proposal for lower speed limits on motorways.

    Bộ đã đệ trình đề xuất giảm giới hạn tốc độ trên đường cao tốc.

  • I welcome the proposal to reduce taxes for the poorly paid.

    Tôi hoan nghênh đề xuất giảm thuế cho những người được trả lương thấp.

  • The government outlined a new set of proposals on human rights.

    Chính phủ đã đưa ra một loạt đề xuất mới về nhân quyền.

  • He approved a controversial proposal for a new marina complex.

    Ông đã chấp thuận một đề xuất gây tranh cãi về một khu phức hợp bến du thuyền mới.

  • She presented her detailed budget proposals.

    Cô trình bày đề xuất ngân sách chi tiết của mình.

an act of formally asking somebody to marry you

một hành động chính thức yêu cầu ai đó kết hôn với bạn

Ví dụ:
  • She accepted his proposal of marriage.

    Cô chấp nhận lời cầu hôn của anh.

  • a marriage proposal

    một lời cầu hôn

  • After months of research, the marketing team presented a proposal for a new advertising campaign to the CEO.

    Sau nhiều tháng nghiên cứu, nhóm tiếp thị đã trình bày đề xuất về chiến dịch quảng cáo mới cho CEO.

  • The politician's proposal to increase taxes on the wealthy met with fierce opposition from his constituents.

    Đề xuất tăng thuế đối với người giàu của chính trị gia này đã vấp phải sự phản đối quyết liệt từ cử tri của ông.

  • The university faculty recommended a proposal for a new academic program to the administration for consideration.

    Khoa của trường đại học đã đề xuất một chương trình học thuật mới để ban quản lý xem xét.

Ví dụ bổ sung:
  • She turned down his proposal.

    Cô từ chối lời cầu hôn của anh.

  • She had been hoping for a sweet old-fashioned proposal of marriage.

    Cô đã hy vọng vào một lời cầu hôn ngọt ngào theo kiểu cổ điển.