danh từ
sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm
to offer someone something: biếu ai cái gì
sự chào hàng
as opportunity offers: khi có dịp (xảy ra)
sự trả giá
ngoại động từ
biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến
to offer someone something: biếu ai cái gì
xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn
as opportunity offers: khi có dịp (xảy ra)
đưa ra bán, bày ra bán (hàng)