Định nghĩa của từ agreement

agreementnoun

sự đồng ý, tán thành, hiệp định, hợp đồng

/əˈɡriːm(ə)nt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "agreement" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "acordement" và ám chỉ sự hiểu biết hoặc đồng thuận chung. Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "concordia", có nghĩa là sự hòa hợp hoặc thỏa thuận. Trong tiếng Anh trung đại, từ này phát triển thành "agreement," có thể có nghĩa là sự hiểu biết lẫn nhau hoặc một văn bản viết phác thảo sự hiểu biết đó. Đến thế kỷ 15, nghĩa của từ này đã chuyển sang ám chỉ cụ thể đến một hợp đồng hoặc hiệp ước được viết ra, và nó vẫn giữ nguyên nghĩa này trong tiếng Anh hiện đại. Theo nghĩa rộng hơn, một thỏa thuận cũng có thể ám chỉ sự hiểu biết lẫn nhau hoặc quan điểm chung, như trong "we have an agreement to meet at 8pm." Nhìn chung, từ "agreement" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng Latin và đã phát triển theo thời gian để bao hàm một loạt các nghĩa liên quan đến sự hiểu biết lẫn nhau và các hợp đồng được viết ra.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghiệp định, hiệp nghị

meaninghợp đồng, giao kèo

meaningsự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận

exampleby mutural agreement: theo sự thoả thuận chung

namespace

an arrangement, a promise or a contract made with somebody

một sự sắp xếp, một lời hứa hoặc một hợp đồng được thực hiện với ai đó

Ví dụ:
  • an international peace agreement

    một thỏa thuận hòa bình quốc tế

  • The agreement (= the document recording the agreement) was signed during a meeting at the UN.

    Thỏa thuận (= tài liệu ghi lại thỏa thuận) đã được ký kết trong cuộc họp tại Liên Hợp Quốc.

  • They have entered into a free trade agreement with Australia.

    Họ đã ký kết một hiệp định thương mại tự do với Australia.

  • An agreement was finally reached between management and employees.

    Cuối cùng, một thỏa thuận đã đạt được giữa ban quản lý và nhân viên.

  • They had an agreement never to talk about work at home.

    Họ đã thỏa thuận không bao giờ nói chuyện về công việc ở nhà.

  • They had made a verbal agreement to sell.

    Họ đã thỏa thuận bằng miệng để bán.

  • The software is provided under a license agreement and may not be copied without permission.

    Phần mềm được cung cấp theo thỏa thuận cấp phép và không được sao chép nếu không được phép.

  • The specific terms of the agreement have not been disclosed.

    Các điều khoản cụ thể của thỏa thuận chưa được tiết lộ.

  • The documents are covered by a confidentiality agreement.

    Các tài liệu được bảo vệ bởi một thỏa thuận bảo mật.

Ví dụ bổ sung:
  • He sued the company for breach of agreement.

    Ông kiện công ty vì vi phạm thỏa thuận.

  • I am hopeful that we can come to an agreement.

    Tôi hy vọng rằng chúng ta có thể đi đến một thỏa thuận.

  • Some employers reneged on agreements once the recession set in.

    Một số người sử dụng lao động đã từ bỏ các thỏa thuận sau khi cuộc suy thoái bắt đầu.

  • The agreement will be legally binding.

    Thỏa thuận sẽ có tính ràng buộc về mặt pháp lý.

  • The draft agreement will be available before the meeting.

    Dự thảo thỏa thuận sẽ có sẵn trước cuộc họp.

the state of sharing the same opinion or feeling

trạng thái chia sẻ cùng quan điểm hoặc cảm giác

Ví dụ:
  • The two sides failed to reach agreement.

    Hai bên không đạt được thỏa thuận.

  • There was broad agreement on what was needed.

    Đã có sự đồng thuận rộng rãi về những gì cần thiết.

  • There is agreement among teachers that changes need to be made.

    Có sự nhất trí giữa các giáo viên rằng những thay đổi cần phải được thực hiện.

  • Is everybody in agreement now?

    Bây giờ mọi người có đồng ý không?

  • Are we in agreement about the price?

    Chúng ta có đồng ý về giá cả không?

  • My wife is in complete agreement with me on this issue.

    Vợ tôi hoàn toàn đồng ý với tôi về vấn đề này.

  • I am in agreement with you that she should be given more responsibilities.

    Tôi đồng ý với bạn rằng cô ấy nên được giao nhiều trách nhiệm hơn.

Từ, cụm từ liên quan

the fact of somebody approving of something and allowing it to happen

thực tế là ai đó chấp thuận điều gì đó và cho phép nó xảy ra

Ví dụ:
  • You'll have to get your parents' agreement if you want to go on the trip.

    Bạn sẽ phải được sự đồng ý của bố mẹ nếu muốn đi du lịch.

  • Most pension schemes allow employees to keep working with the agreement of their employer.

    Hầu hết các chế độ lương hưu cho phép nhân viên tiếp tục làm việc với sự đồng ý của người sử dụng lao động.

  • No images may be reproduced without the artist's agreement.

    Không có hình ảnh có thể được sao chép mà không có sự đồng ý của nghệ sĩ.

Ví dụ bổ sung:
  • He nodded his agreement.

    Anh gật đầu đồng ý.

  • We will need to get the agreement of local organizations.

    Chúng ta cần phải có được sự đồng ý của các tổ chức địa phương.

  • He still hopes to get his father's agreement.

    Anh vẫn hy vọng nhận được sự đồng ý của cha mình.

  • The museum secured the agreement of the owners to the loan of the statue.

    Bảo tàng đã đạt được sự đồng ý của chủ sở hữu về việc cho mượn bức tượng.

  • Such a measure would require the unanimous agreement of the member states.

    Một biện pháp như vậy sẽ cần có sự đồng thuận nhất trí của các quốc gia thành viên.

the state of having the same number, gender or person

tình trạng có cùng số lượng, giới tính hoặc người

Ví dụ:
  • In the sentence ‘They live in the country’, the plural form of the verb ‘live’ is in agreement with the plural subject ‘they’.

    Trong câu 'Họ sống ở đất nước', dạng số nhiều của động từ 'sống' phù hợp với chủ ngữ số nhiều 'họ'.

  • In order to reach an agreement, both parties compromised and met each other halfway.

    Để đạt được thỏa thuận, cả hai bên đã thỏa hiệp và gặp nhau ở giữa chừng.

  • The sales representative and the customer signed a sales agreement after negotiating the terms and conditions.

    Đại diện bán hàng và khách hàng đã ký hợp đồng bán hàng sau khi đàm phán các điều khoản và điều kiện.

  • The manager and the employee came to an agreement that the working hours would be increased by one hour each day.

    Người quản lý và nhân viên đã đi đến thỏa thuận rằng giờ làm việc sẽ được tăng thêm một giờ mỗi ngày.

  • The company and the labor union reached an agreement after several months of intense negotiations.

    Công ty và công đoàn đã đạt được thỏa thuận sau nhiều tháng đàm phán căng thẳng.

  • The tenant and the landlord finalized an agreement that the rent would be increased by % starting from the next month.

    Người thuê nhà và chủ nhà đã hoàn tất thỏa thuận rằng tiền thuê nhà sẽ tăng theo % bắt đầu từ tháng tiếp theo.

  • After hours of discussion, the two countries agreed to sign a peace treaty and put an end to their long-standing conflict.

    Sau nhiều giờ thảo luận, hai nước đã đồng ý ký hiệp ước hòa bình và chấm dứt xung đột kéo dài giữa hai nước.

  • In order to avoid legal complications, the two opposing parties agreed to settle their dispute out of court.

    Để tránh những rắc rối về mặt pháp lý, hai bên đối lập đã đồng ý giải quyết tranh chấp ngoài tòa án.

  • The parties involved in the merger discussion finally came to an agreement on the vital issues such as financial structure and company names.

    Các bên tham gia thảo luận về việc sáp nhập cuối cùng đã đi đến thống nhất về các vấn đề quan trọng như cơ cấu tài chính và tên công ty.

  • The organization's board and the management staff arrived at an agreement regarding the salary increment of the employees.

    Hội đồng quản trị tổ chức và ban quản lý đã đi đến thỏa thuận về việc tăng lương cho nhân viên.

Từ, cụm từ liên quan