Định nghĩa của từ submission

submissionnoun

nộp hồ sơ

/səbˈmɪʃn//səbˈmɪʃn/

Từ "submission" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "submisyon". Nguồn gốc của nó nằm trong từ tiếng Pháp cổ "submissiun", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "submissio", có nghĩa là "hành động phục tùng" hoặc "trạng thái phục tùng". Trong tiếng Latin, "sub-" là tiền tố có nghĩa là "under" hoặc "phụ thuộc", và "missio" là danh từ có nghĩa là "gửi". Do đó, nghĩa gốc của "submission" có thể được hiểu là hành động bị gửi đi hoặc chịu sự khuất phục của ai đó hoặc thứ gì đó khác. Khái niệm phục tùng có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong các bối cảnh khác nhau. Trong bối cảnh của các mối quan hệ, sự phục tùng có thể ám chỉ một tác nhân tự nguyện trong đó một người nhượng bộ hoặc tuân theo ý muốn của người khác. Tuy nhiên, nó cũng có thể có hàm ý tiêu cực khi được sử dụng để mô tả việc bị buộc phải phục tùng trái với ý muốn của một người. Trong văn học, từ "submission" thường biểu thị hành động khuất phục trước một quyền lực hoặc thẩm quyền cao hơn, chẳng hạn như trong cụm từ "nộp bản thảo" cho nhà xuất bản. Trong luật pháp và chính trị, sự đệ trình có thể ám chỉ một hành động hoặc tài liệu chính thức, chẳng hạn như việc một quốc gia đệ trình các quy tắc và thủ tục của một tổ chức quốc tế. Nhìn chung, từ "submission" mang cả hàm ý thụ động và chủ động, nhấn mạnh sự phức tạp và tính linh hoạt của nó như một cấu trúc ngôn ngữ và khái niệm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trình, sự đệ trình

examplethe submission of a plan: sự đệ trình một kế hoạch

meaningsự phục tùng, sự quy phục

meaning(pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư)

namespace

the act of accepting that somebody has defeated you and that you must obey them

hành động chấp nhận rằng ai đó đã đánh bại bạn và bạn phải tuân theo họ

Ví dụ:
  • a gesture of submission

    một cử chỉ phục tùng

  • to beat/force/starve somebody into submission

    đánh đập/ép buộc/bỏ đói ai đó để phải khuất phục

  • His response was one of resistance, not submission.

    Phản ứng của anh ta là phản kháng chứ không phải phục tùng.

Ví dụ bổ sung:
  • The emperor demanded total submission from his subjects.

    Hoàng đế yêu cầu thần dân phải phục tùng hoàn toàn.

  • They bombed the town into submission.

    Họ ném bom thị trấn để khuất phục.

  • the patient's submission to the demands of the hospital

    sự phục tùng của bệnh nhân trước yêu cầu của bệnh viện

Từ, cụm từ liên quan

the act of giving a document, proposal, etc. to somebody in authority so that they can study or consider it; the document, etc. that you give

hành động đưa tài liệu, đề xuất, v.v. cho người có thẩm quyền để họ nghiên cứu hoặc xem xét; tài liệu, v.v. mà bạn đưa

Ví dụ:
  • When is the final date for the submission of proposals?

    Khi nào là ngày cuối cùng để nộp đề xuất?

  • They prepared a report for submission to the council.

    Họ đã chuẩn bị một báo cáo để trình lên hội đồng.

  • The deadline is 1 October and late submissions will not be marked.

    Hạn chót là ngày 1 tháng 10 và những bài nộp muộn sẽ không được chấm điểm.

  • Many diploma courses require the submission of a project.

    Nhiều khóa học cấp bằng yêu cầu phải nộp một dự án.

Ví dụ bổ sung:
  • Send submissions via email to the editor.

    Gửi bài dự thi qua email tới người biên tập.

  • The Society invites submissions for a special issue.

    Hiệp hội mời gửi bài cho một vấn đề đặc biệt.

  • The agency got 15 submissions from 11 countries.

    Cơ quan này đã nhận được 15 bài nộp từ 11 quốc gia.

  • The companies have made a joint submission to the minister.

    Các công ty đã cùng nhau đệ trình lên Bộ trưởng.

  • The university is setting up a website to allow electronic submission of manuscripts.

    Trường đại học đang thiết lập một trang web cho phép nộp bản thảo điện tử.

a statement that is made to a judge in court

một tuyên bố được đưa ra cho một thẩm phán tại tòa án

Ví dụ:
  • All parties will have the opportunity to make submissions relating to this case.

    Tất cả các bên sẽ có cơ hội đưa ra các ý kiến ​​liên quan đến vụ việc này.

  • The judge upheld the defendant's submission and quashed his conviction.

    Thẩm phán giữ nguyên lời khai của bị cáo và hủy bỏ bản án của anh ta.