Định nghĩa của từ negotiation

negotiationnoun

Đàm phán

/nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn//nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/

Từ "negotiation" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Pháp trung đại "négociation", mà ngược lại, bắt nguồn từ tiếng Latin "negociare", có nghĩa là "quản lý, đạt được sự hiểu biết". Bản thân từ tiếng Latin này có thể bắt nguồn từ động từ "negotiatus", ở dạng ban đầu có nghĩa là "mang tin nhắn hoặc hàng hóa từ nơi này đến nơi khác". Trong xã hội La Mã cổ đại, những tác nhân này, hay negotiati, là thương gia, đại sứ hoặc những người khác được giao phó các giao dịch hoặc giao tiếp quan trọng giữa các bên khác nhau. Theo thời gian, khái niệm đàm phán không chỉ đề cập đến các cuộc trao đổi thương mại mà còn đề cập đến các tương tác ngoại giao và xã hội đòi hỏi sự thuyết phục, mặc cả và thỏa thuận chung giữa các cá nhân hoặc nhóm khác nhau. Ngày nay, đàm phán được hiểu là một quá trình giao tiếp mà qua đó những người có lợi ích hoặc lập trường khác nhau cố gắng tìm ra một kết quả phù hợp đáp ứng nhu cầu và sở thích của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự điều đình, sự đàm phán, sự thương lượng, sự dàn xếp

exampleto enter into (upon) a negotiation with: đàm phán với

exampleto carry an negotiations: tiến hành đàm phám

exampleto break off negotiations: cắt đứt cuộc đàm phán

meaningsự đổi thành tiền, sự đổi lấy tiền, sự trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)

meaningsự vượt qua (khó khăn...)

namespace
Ví dụ:
  • During the negotiation process, both parties discussed the terms and conditions of the deal in detail.

    Trong quá trình đàm phán, hai bên đã thảo luận chi tiết về các điều khoản và điều kiện của thỏa thuận.

  • The negotiation lasted for several hours as the two sides worked diligently to reach a satisfactory agreement.

    Cuộc đàm phán kéo dài trong nhiều giờ khi hai bên làm việc chăm chỉ để đạt được thỏa thuận thỏa đáng.

  • In the negotiation, the seller initially asked for a higher price, but the buyer successfully negotiated a lower amount.

    Trong quá trình đàm phán, ban đầu người bán yêu cầu mức giá cao hơn, nhưng người mua đã đàm phán thành công mức giá thấp hơn.

  • The negotiation was conducted in a professional and courteous manner, with both parties keeping a level head and avoiding any rash decisions.

    Cuộc đàm phán được tiến hành một cách chuyên nghiệp và lịch sự, cả hai bên đều giữ được bình tĩnh và tránh mọi quyết định hấp tấp.

  • The negotiation was a win-win situation for both parties, with both sides feeling satisfied with the outcome.

    Cuộc đàm phán có lợi cho cả hai bên khi cả hai bên đều cảm thấy hài lòng với kết quả.

  • The negotiation had its challenges, but ultimately, the two parties were able to come to a mutually beneficial solution.

    Cuộc đàm phán có những thách thức riêng, nhưng cuối cùng, hai bên đã đi đến được giải pháp có lợi cho cả hai bên.

  • During the negotiation, each party expressed their needs and concerns, allowing for a well-rounded discussion and final agreement.

    Trong quá trình đàm phán, mỗi bên đều bày tỏ nhu cầu và mối quan tâm của mình, tạo điều kiện cho một cuộc thảo luận toàn diện và đạt được thỏa thuận cuối cùng.

  • The negotiation proved difficult, as both parties had strict requirements, but they were able to compromise and find a suitable resolution.

    Cuộc đàm phán tỏ ra khó khăn vì cả hai bên đều đưa ra những yêu cầu nghiêm ngặt, nhưng họ đã có thể thỏa hiệp và tìm ra giải pháp phù hợp.

  • The negotiators employed effective communication skills to ensure a successful outcome for both parties.

    Các nhà đàm phán sử dụng các kỹ năng giao tiếp hiệu quả để đảm bảo kết quả thành công cho cả hai bên.

  • The negotiation was completed in good faith, with both parties committed to upholding the terms of the agreement.

    Cuộc đàm phán đã hoàn tất trong thiện chí, với cả hai bên cam kết thực hiện đúng các điều khoản của thỏa thuận.