Định nghĩa của từ censor

censornoun

kiểm duyệt

/ˈsensə(r)//ˈsensər/

Từ "censor" có nguồn gốc từ La Mã cổ đại. Một kiểm duyệt viên là viên chức nhà nước chịu trách nhiệm giám sát và điều chỉnh đạo đức và hành vi của công dân La Mã. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "censere", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "ước tính". Những người kiểm duyệt được giao nhiệm vụ đánh giá phẩm chất đạo đức của công dân và họ có quyền trục xuất các viên chức khỏi chức vụ hoặc thậm chí lưu đày họ nếu họ bị coi là vô đạo đức hoặc tham nhũng. Khái niệm kiểm duyệt cũng bắt nguồn từ La Mã cổ đại, nơi những người kiểm duyệt sẽ xem xét và xóa bỏ một số sách, tác phẩm nghệ thuật và giải trí bị coi là không phù hợp hoặc có tính lật đổ. Sự kiểm soát chặt chẽ này đối với hành vi đạo đức và biểu hiện văn hóa vẫn tiếp tục diễn ra trong Đế chế La Mã và có tác động lâu dài đến sự phát triển của kiểm duyệt trong các xã hội phương Tây.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhân viên kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, thư từ...)

meaninggiám thị (trường đại học)

type ngoại động từ

meaningkiểm duyệt

meaningdạng bị động bị kiểm duyệt cắt đi

namespace
Ví dụ:
  • The government has censored all reports of corruption in their recent campaign.

    Chính phủ đã kiểm duyệt mọi báo cáo về tham nhũng trong chiến dịch gần đây của họ.

  • Social media platforms censor content that violates their community standards.

    Các nền tảng truyền thông xã hội kiểm duyệt nội dung vi phạm tiêu chuẩn cộng đồng của họ.

  • The publisher censored the obscene language in the author's manuscript before releasing it.

    Nhà xuất bản đã kiểm duyệt ngôn ngữ tục tĩu trong bản thảo của tác giả trước khi phát hành.

  • The movie studio censored the explicit scenes to make the film suitable for general audiences.

    Hãng phim đã kiểm duyệt những cảnh nhạy cảm để bộ phim phù hợp với khán giả đại chúng.

  • The news network was accused of censoring important facts to conform to the government's narrative.

    Kênh tin tức này bị cáo buộc kiểm duyệt những thông tin quan trọng để phù hợp với quan điểm của chính phủ.

  • The artist's painting was censored by the gallery due to its graphic nature.

    Bức tranh của nghệ sĩ đã bị phòng trưng bày kiểm duyệt vì tính chất đồ họa của nó.

  • The university's code of conduct requires that all hate speech be censored on campus.

    Quy tắc ứng xử của trường đại học yêu cầu mọi phát ngôn thù địch đều phải được kiểm duyệt trong khuôn viên trường.

  • Some libraries censor books based on their perceived appropriateness for younger readers.

    Một số thư viện kiểm duyệt sách dựa trên quan điểm cho rằng sách đó không phù hợp với độc giả trẻ tuổi.

  • The lawyer's letters to the media contained threats to censor any further exposure of his client's crimes.

    Những lá thư mà luật sư gửi tới giới truyền thông có nội dung đe dọa sẽ kiểm duyệt bất kỳ thông tin tiếp theo nào về tội ác của thân chủ ông.

  • The music label censored the swear words in the song to avoid any vulgar content on the radio.

    Hãng thu âm đã kiểm duyệt những từ chửi thề trong bài hát để tránh bất kỳ nội dung thô tục nào trên radio.

Từ, cụm từ liên quan

All matches