Định nghĩa của từ prohibition

prohibitionnoun

cấm

/ˌprəʊɪˈbɪʃn//ˌprəʊɪˈbɪʃn/

Từ "prohibition" bắt nguồn từ tiếng Latin "prohibere", có nghĩa là "cấm" hoặc "ngăn chặn". Vào đầu thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để mô tả luật cấm một số hoạt động nhất định, chẳng hạn như đấu kiếm hoặc hành nghề y mà không có giấy phép. Tuy nhiên, hàm ý hiện đại của "prohibition" gắn liền nhất với giai đoạn lịch sử Hoa Kỳ được gọi là Thời kỳ Cấm rượu (1920-1933). Trong thời gian này, Tu chính án thứ 18 của Hiến pháp đã cấm sản xuất, bán và vận chuyển đồ uống có cồn, cũng như nhập khẩu và xuất khẩu chúng. Tu chính án này phần lớn được thúc đẩy bởi các phong trào cải cách đạo đức và kiêng rượu nhằm mục đích giảm tội phạm, đói nghèo và các vấn đề xã hội (như say rượu và hành vi hỗn loạn) mà họ liên kết với việc tiêu thụ rượu. Mặc dù lệnh Cấm rượu nhằm mục đích loại bỏ những cái gọi là tệ nạn này khỏi xã hội, nhưng cuối cùng nó đã chứng minh là không hiệu quả và thậm chí phản tác dụng. Bất chấp những nỗ lực của các tổ chức như Cục Cấm rượu Liên bang, nơi đã thuê hàng nghìn nhân viên để thực thi luật, nạn buôn lậu và tội phạm có tổ chức vẫn phát triển mạnh trong thời kỳ đó. Thị trường chợ đen tạo ra cơ hội cho tham nhũng và bạo lực, cũng như gia tăng các vấn đề sức khỏe liên quan đến rượu do "rượu lậu" không được quản lý chặt chẽ hoặc pha trộn. Để ứng phó với những thất bại của lệnh Cấm rượu, Tu chính án thứ 21 đã được phê chuẩn vào năm 1933, bãi bỏ Tu chính án thứ 18 và chấm dứt lệnh cấm rượu trên toàn quốc. Ngày nay, thuật ngữ "prohibition" vẫn được sử dụng trong các bối cảnh tập trung vào việc hạn chế hoặc ngăn ngừa các hành vi hoặc chất bị coi là không mong muốn hoặc nguy hiểm, chẳng hạn như các cuộc tranh luận đang diễn ra về hợp pháp hóa ma túy hoặc lệnh cấm hút thuốc. Di sản của Thời kỳ Cấm rượu vẫn là chủ đề tranh luận giữa các nhà sử học, một số người cho rằng nó đã giúp thay đổi thái độ của công chúng đối với các vấn đề xã hội, trong khi những người khác nhấn mạnh đến hậu quả tiêu cực và sự kém hiệu quả của nó trong việc đạt được các mục tiêu đã nêu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cấm rượu mạnh

namespace

the act of stopping something being done or used, especially by law

hành động ngăn chặn một cái gì đó được thực hiện hoặc sử dụng, đặc biệt là theo pháp luật

Ví dụ:
  • the prohibition of smoking in public areas

    cấm hút thuốc ở khu vực công cộng

Ví dụ bổ sung:
  • The RSPB has called for the prohibition of all imports of wild birds.

    RSPB đã kêu gọi cấm nhập khẩu tất cả các loài chim hoang dã.

  • a treaty for the prohibition of nuclear tests

    hiệp ước cấm thử hạt nhân

  • The prohibition order meant that the book could not be sold in this country.

    Lệnh cấm có nghĩa là cuốn sách không thể được bán ở đất nước này.

a law or a rule that stops something being done or used

một luật hoặc một quy tắc ngăn chặn một cái gì đó được thực hiện hoặc sử dụng

Ví dụ:
  • a prohibition against selling alcohol to people under the age of 18

    cấm bán rượu cho người dưới 18 tuổi

  • prohibitions on the possession of dangerous weapons

    cấm sở hữu vũ khí nguy hiểm

Ví dụ bổ sung:
  • Companies are under strict prohibitions about divulging confidential information.

    Các công ty đang bị nghiêm cấm tiết lộ thông tin bí mật.

  • The village was quiet because of the strict prohibition against work on the Sabbath.

    Ngôi làng yên tĩnh vì lệnh cấm nghiêm ngặt làm việc vào ngày Sabát.

  • They imposed an absolute prohibition on trade unions.

    Họ áp đặt lệnh cấm tuyệt đối đối với công đoàn.

(in the US) the period of time from 1920 to 1933 when it was illegal to make and sell alcoholic drinks

(ở Mỹ) khoảng thời gian từ 1920 đến 1933 khi việc sản xuất và bán đồ uống có cồn là bất hợp pháp

Ví dụ:
  • a Prohibition-era speakeasy

    một bài diễn văn thời Cấm