Định nghĩa của từ criminalize

criminalizeverb

hình sự hóa

/ˈkrɪmɪnəlaɪz//ˈkrɪmɪnəlaɪz/

Từ "criminalize" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "communis", có nghĩa là "common" hoặc "công khai", và "лат", có nghĩa là "luật". Ban đầu, động từ "criminalize" có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên phổ biến hoặc công khai theo nghĩa pháp lý, chẳng hạn như tuyên bố một tội ác hoặc biến nó thành một hành vi phạm tội công khai. Theo thời gian, từ này đã phát triển để có một ý nghĩa mạnh mẽ hơn, cụ thể là ám chỉ hành động tuyên bố một cái gì đó là tội ác hoặc khiến nó bị pháp luật trừng phạt. Sự thay đổi này có thể xảy ra cùng với sự phát triển của luật hình sự và sự trỗi dậy của các hệ thống hình sự hiện đại. Ngày nay, "criminalize" thường được sử dụng trong các bối cảnh như chính trị, xã hội học và báo chí để mô tả quá trình cấm một số hành vi nhất định, dán nhãn cá nhân hoặc nhóm là tội phạm hoặc xác định lại ranh giới của những gì cấu thành tội phạm.

namespace

to make something illegal by passing a new law

làm cho cái gì đó trở nên bất hợp pháp bằng cách thông qua một luật mới

Ví dụ:
  • The use of opium was not criminalized until fairly recently.

    Cho đến tận gần đây, việc sử dụng thuốc phiện mới bị coi là phạm pháp.

to make somebody a criminal by making their activities illegal

biến ai đó thành tội phạm bằng cách làm cho các hoạt động của họ trở nên bất hợp pháp

Ví dụ:
  • The law criminalized parents who took their children out of school to go on holiday.

    Luật này quy định những bậc cha mẹ cho con nghỉ học để đi nghỉ là phạm tội.