Định nghĩa của từ proscribe

proscribeverb

KIỂM TRA

/prəˈskraɪb//prəʊˈskraɪb/

Động từ "proscribe" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "proscribere," có nghĩa là "viết thông báo công khai" hoặc "tuyên bố công khai". Động từ tiếng Latin này là hợp chất của "pro", nghĩa là "forth" hoặc "công khai" và "scribere", nghĩa là "viết". Trong tiếng Latin thời kỳ đầu, "proscribere" được dùng để mô tả hành động công khai thông báo về việc lưu đày, lên án hoặc không chấp thuận của một người. Nghĩa của "proscribere" này sau đó được tiếng Anh chấp nhận là "proscribe," có nghĩa là "lên án" hoặc "tuyên bố không phù hợp". Vì vậy, về bản chất, từ "proscribe" ban đầu ám chỉ hành động biến một điều gì đó mà công chúng biết đến thành điều cấm hoặc không thể chấp nhận được.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaningđặt (ai) ra ngoài vòng pháp luật

meaningtrục xuất, đày ải

meaningcấm, bài trừ (việc dùng cái gì coi (như) nguy hiểm)

namespace
Ví dụ:
  • The government has proscribed all protests in the city center during the upcoming state visit.

    Chính phủ đã cấm mọi cuộc biểu tình ở trung tâm thành phố trong chuyến thăm cấp nhà nước sắp tới.

  • The organization's constitution explicitly proscribes any form of violence or aggression.

    Hiến chương của tổ chức nêu rõ mọi hình thức bạo lực hoặc xâm lược.

  • The religion forbids the consumption of pork and the use of intoxicants, both of which are strictly proscribed.

    Tôn giáo này cấm việc tiêu thụ thịt lợn và sử dụng chất gây say, cả hai đều bị nghiêm cấm.

  • The doctor prescribed a series of medication to be taken at regular intervals, but prohibited any over-the-counter remedies that were proscribed.

    Bác sĩ kê một loạt thuốc phải uống theo định kỳ, nhưng cấm mọi loại thuốc không kê đơn được kê đơn.

  • Smoking and the use of any tobacco products are firmly proscribed in this workplace.

    Hút thuốc và sử dụng bất kỳ sản phẩm thuốc lá nào đều bị nghiêm cấm tại nơi làm việc này.

  • The parents imposed a strict curfew on their teenage children, proscribing any late night activities.

    Các bậc phụ huynh áp dụng lệnh giới nghiêm nghiêm ngặt đối với những đứa con tuổi teen, cấm mọi hoạt động về đêm.

  • The company's code of conduct demands that all staff members adhere to a dress code, proscribing any attire that is deemed unprofessional or distracting.

    Quy tắc ứng xử của công ty yêu cầu tất cả nhân viên phải tuân thủ quy định về trang phục, cấm mọi trang phục bị coi là thiếu chuyên nghiệp hoặc gây mất tập trung.

  • The law prohibits any discussions or debates about political issues in class, as they are strictly proscribed.

    Luật pháp nghiêm cấm mọi cuộc thảo luận hoặc tranh luận về các vấn đề chính trị trong lớp học vì chúng bị cấm hoàn toàn.

  • In order to safeguard the environment, the local council has promulgated a number of measures that proscribe littering and pollution.

    Để bảo vệ môi trường, hội đồng địa phương đã ban hành một số biện pháp cấm xả rác và gây ô nhiễm.

  • The prison warden firmly proscribed any form of communication, including phone calls and letters, between the inmates and external parties.

    Người quản lý nhà tù nghiêm cấm mọi hình thức liên lạc, bao gồm cả gọi điện thoại và thư từ, giữa các tù nhân và bên ngoài.