Định nghĩa của từ embargo

embargonoun

sự cấm vận

/ɪmˈbɑːɡəʊ//ɪmˈbɑːrɡəʊ/

Từ "embargo" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha. Nó bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "embargar", có nghĩa là "phong tỏa" hoặc "tịch thu". Vào thế kỷ 17, Vương miện Tây Ban Nha đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả lệnh phong tỏa trên biển hoặc lệnh cấm tàu ​​thuyền ra vào một cảng hoặc khu vực cụ thể. Điều này được thực hiện để hạn chế dòng hàng hóa và tài nguyên đến hoặc đi từ một khu vực cụ thể, thường là một phương tiện để gây áp lực ngoại giao hoặc thực thi lệnh cấm vận thương mại. Cuối cùng, thuật ngữ này đã du nhập vào tiếng Anh, nơi nó được sử dụng để mô tả lệnh cấm hoặc hạn chế nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa, thường do chính phủ áp đặt dưới dạng trừng phạt kinh tế. Ngày nay, lệnh cấm vận có thể có nhiều hình thức, bao gồm hạn chế thương mại, lệnh cấm đi lại hoặc trừng phạt tài chính. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, từ "embargo" vẫn được sử dụng rộng rãi trong quan hệ quốc tế và ngoại giao.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều embargoes

meaninglệnh cấm vận

meaningsự đình chỉ hoạt động (một ngành buôn bán)

meaningsự cản trở

type ngoại động từ

meaningcấm vận

meaningsung công (tàu bè, hàng hoá...)

namespace

an official order that bans trade with another country

một lệnh chính thức cấm buôn bán với một quốc gia khác

Ví dụ:
  • an arms embargo

    lệnh cấm vận vũ khí

  • to impose/enforce/lift an embargo

    áp đặt/thực thi/dỡ bỏ lệnh cấm vận

  • an embargo on arms sales to certain countries

    lệnh cấm bán vũ khí cho một số nước

  • a trade embargo against certain countries

    lệnh cấm vận thương mại đối với một số quốc gia

  • The United Nations imposed an embargo on arms shipments to the conflict zone to prevent further escalation of the crisis.

    Liên Hợp Quốc đã áp đặt lệnh cấm vận chuyển vũ khí tới khu vực xung đột để ngăn chặn cuộc khủng hoảng leo thang hơn nữa.

Ví dụ bổ sung:
  • The government has agreed to lift the embargo imposed ten years ago.

    Chính phủ đã đồng ý dỡ bỏ lệnh cấm vận áp đặt mười năm trước.

  • We knew the arms embargo was being broken.

    Chúng tôi biết lệnh cấm vận vũ khí đã bị phá vỡ.

  • a strict embargo on oil imports

    lệnh cấm vận nghiêm ngặt đối với nhập khẩu dầu

  • the crippling economic embargo against Haiti

    lệnh cấm vận kinh tế tê liệt đối với Haiti

  • the international embargo against the country

    lệnh cấm vận quốc tế đối với đất nước

Từ, cụm từ liên quan

an official ban on any activity

lệnh cấm chính thức đối với bất kỳ hoạt động nào

Ví dụ:
  • There is a complete embargo on taking photographs in court.

    Có lệnh cấm hoàn toàn việc chụp ảnh tại tòa án.

Từ, cụm từ liên quan

All matches