danh từ
ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hũ (đầy), ca (đầy)
potted meat: thịt ướp bỏ hũ
a pot of porter: một ca bia đen
nồi
bô (để đi đái đêm)
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
bỏ (cá, thịt, muối...) vào hũ (vại...) (để để dành...)
potted meat: thịt ướp bỏ hũ
a pot of porter: một ca bia đen
trồng (cây) vào chậu
(thể dục,thể thao) chọc (hòn bi