Định nghĩa của từ plant pot

plant potnoun

chậu cây

/ˈplɑːnt pɒt//ˈplænt pɑːt/

Thuật ngữ "plant pot" là tên gọi thông dụng dùng để mô tả một thùng chứa cây trồng. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi phong trào làm vườn trong nhà trở nên phổ biến trong giới thượng lưu ở Châu Âu và Châu Mỹ. Thuật ngữ "plant pot" xuất hiện như một cách mô tả để phân biệt những thùng chứa này với các loại chậu thông thường được sử dụng cho các mục đích khác, chẳng hạn như đựng thức ăn hoặc lưu trữ hàng hóa. Trước đây, đồ gốm nấu ăn và thùng chứa được sử dụng rộng rãi và thuật ngữ "pot" thường dùng để chỉ những vật dụng này. Khi phong trào làm vườn trong nhà ngày càng phổ biến, các loại thùng chứa mới, được thiết kế riêng để trồng cây, đã được phát triển. Những thùng chứa này được làm từ các vật liệu như đất nung, gốm và nhựa và được thiết kế để cung cấp cho cây khả năng thoát nước, đất và giữ ẩm cần thiết để phát triển khỏe mạnh. Ban đầu, những chiếc chậu chuyên dụng này được gọi là "flowerpots" hoặc "chậu đất" ở Hoa Kỳ và "chậu trồng cây" ở Vương quốc Anh. Tuy nhiên, theo thời gian, thuật ngữ "plant pot" được sử dụng rộng rãi hơn do tính đơn giản và thiết thực của nó. Ngày nay, chậu cây có nhiều hình dạng, kích thước và chất liệu khác nhau, từ chậu đất nung đơn giản đến thiết kế gốm sứ trang trí hoặc hình dạng đương đại bóng bẩy bằng nhựa. Sự phổ biến của chúng vẫn tiếp tục khi ngày càng nhiều người áp dụng làm vườn trong nhà như một cách để cải thiện chất lượng không khí, giảm căng thẳng và làm đẹp ngôi nhà của họ.

namespace
Ví dụ:
  • I recently purchased a new ceramic plant pot to liven up the corner of my living room.

    Gần đây tôi đã mua một chậu cây gốm mới để làm sống động góc phòng khách của mình.

  • The local garden center had a great sale on terracotta plant pots, so I stocked up for all my houseplants.

    Trung tâm làm vườn địa phương đang có chương trình giảm giá chậu trồng cây bằng đất nung nên tôi đã mua sẵn tất cả các loại cây trồng trong nhà.

  • I discovered that my indoor fern thrived in a glass plant pot with a pebble base.

    Tôi phát hiện ra rằng cây dương xỉ trồng trong nhà của tôi phát triển tốt trong chậu thủy tinh có đáy là sỏi.

  • I repotted my succulent in a square cement plant pot to add some Industrial chic to my decor.

    Tôi đã thay chậu cây mọng nước của mình vào chậu xi măng vuông để tăng thêm nét sang trọng công nghiệp cho phong cách trang trí của tôi.

  • The hanging plant pot suspended from the ceiling was the perfect statement piece to bring greenery into my small apartment.

    Chậu cây treo lơ lửng từ trần nhà là vật trang trí hoàn hảo để mang màu xanh vào căn hộ nhỏ của tôi.

  • I gifted my friend a bamboo plant pot as a housewarming present, filled with a green spider plant to brighten up her new space.

    Tôi tặng bạn tôi một chậu cây tre làm quà tân gia, bên trong có một cây lan chi xanh để làm bừng sáng không gian mới của cô ấy.

  • The plant pot that I received from my cousin, embellished with hand-painted flowers, added a pop of color to my drab home office.

    Chậu cây mà tôi nhận được từ anh họ, được trang trí bằng những bông hoa vẽ tay, đã tô điểm thêm màu sắc cho văn phòng đơn điệu tại nhà của tôi.

  • I have some awkwardly sized pots that don't fit my regular plants, so I'm in the market for some round porcelain plant pots that can accommodate unusual sizes.

    Tôi có một số chậu cây có kích thước không phù hợp với những cây thông thường của tôi, vì vậy tôi đang tìm một số chậu cây bằng sứ tròn có thể phù hợp với những cây có kích thước khác thường.

  • After much research, I finally found a natural fiber plant pot that adequately supports the weight of my bonsai tree.

    Sau nhiều lần nghiên cứu, cuối cùng tôi cũng tìm được loại chậu trồng cây bằng sợi tự nhiên có thể chịu được trọng lượng của cây bonsai của tôi.

  • The sleek geometric plant pot, placed by my outdoor patio, lets me show off my herb garden as a modern work of art.

    Chậu cây hình học thanh lịch, đặt trên hiên nhà, giúp tôi khoe khu vườn thảo mộc của mình như một tác phẩm nghệ thuật hiện đại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches