Định nghĩa của từ chimney pot

chimney potnoun

nồi ống khói

/ˈtʃɪmni pɒt//ˈtʃɪmni pɑːt/

Từ "chimney pot" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 ở Anh để mô tả vật chứa được đặt trên đỉnh ống khói để ngay lập tức dẫn khói và bồ hóng đi. Chiếc bình được làm từ đất sét có hình dạng như một chiếc bình hình trụ có phần trên cong, sau đó được tráng men và nung. Thuật ngữ "chimney pot" xuất phát từ sự kết hợp của hai từ: "chimney", ám chỉ cấu trúc nhô lên thẳng đứng từ mái nhà của một tòa nhà để khói thoát ra dễ dàng, và "pot", ám chỉ vật chứa đặt trên đỉnh ống khói. Theo thời gian, thuật ngữ "chimney pot" gắn liền với các xưởng gốm truyền thống của Anh, chẳng hạn như các xưởng ở Staffordshire, nơi sản xuất những chiếc bình này phát triển mạnh vào cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19, đôi khi được trang trí bằng các họa tiết phức tạp và màu sắc tươi sáng. Ngày nay, thuật ngữ "chimney pot" vẫn được sử dụng trong tiếng Anh đương đại để mô tả một loại thành phần ống khói chức năng hoặc trang trí cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The chimney pot on top of the old brick house added character to the otherwise plain streetscape.

    Ống khói trên đỉnh ngôi nhà gạch cũ tạo thêm nét đặc sắc cho quang cảnh đường phố đơn điệu.

  • The soot-stained chimney pot on the dilapidated factory building stood tall like a sleeping giant.

    Ống khói bám đầy bồ hóng trên tòa nhà nhà máy đổ nát sừng sững như một người khổng lồ đang ngủ.

  • The terraced houses in the row all had distinctive chimney pots, some tall and narrow, others bulbous and wide.

    Những ngôi nhà liền kề trong dãy đều có ống khói đặc trưng, ​​một số cao và hẹp, một số khác thì phình ra và rộng.

  • The chimney pot on the church steeple stood as a proud symbol of the community's faith.

    Ống khói trên đỉnh tháp nhà thờ là biểu tượng đáng tự hào cho đức tin của cộng đồng.

  • The red chimney pot on the rooftop was a striking contrast against the vivid blue sky.

    Ống khói màu đỏ trên mái nhà tạo nên sự tương phản nổi bật với bầu trời xanh ngắt.

  • The chimney pot repairman climbed ladders and scaffolding to mend the broken ones, preventing any potential hazards.

    Người sửa ống khói phải trèo lên thang và giàn giáo để sửa những ống khói bị hỏng, ngăn ngừa mọi nguy cơ tiềm ẩn.

  • The chimney pot on the abandoned factory was covered in moss and ivy, hinting at its disuse.

    Ống khói của nhà máy bỏ hoang phủ đầy rêu và cây thường xuân, cho thấy nó không được sử dụng nữa.

  • The white chimney pot on the village school reminded me of my childhood, where I learned to read and write.

    Ống khói màu trắng ở trường làng khiến tôi nhớ lại tuổi thơ, nơi tôi học đọc và viết.

  • The chimney pot on the windmill towered above the trees, its round shape catching the sunlight.

    Ống khói trên cối xay gió cao hơn hẳn những cái cây, hình tròn của nó phản chiếu ánh sáng mặt trời.

  • The chimney pot on the brick cottage caught my eye as I walked by, its elaborate curves and intricate patterns a testament to the area's heritage.

    Ống khói trên ngôi nhà gạch thu hút sự chú ý của tôi khi tôi đi ngang qua, những đường cong tinh xảo và hoa văn phức tạp của nó là minh chứng cho di sản của khu vực này.