Định nghĩa của từ lobster pot

lobster potnoun

nồi tôm hùm

/ˈlɒbstə pɒt//ˈlɑːbstər pɑːt/

Thuật ngữ "lobster pot" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 khi tôm hùm được đánh bắt bằng những chiếc lọ đơn giản làm bằng liễu đan hoặc tre. Những chiếc lọ này, thường được gọi là bẫy, được đặt trên đáy biển, thường gần các mỏm đá hoặc các cấu trúc khác thu hút tôm hùm. Những chiếc lọ này được ngâm trong nước trong nhiều ngày hoặc thậm chí nhiều tuần, được mồi bằng cá hoặc hải sản khác để dụ tôm hùm vào bên trong. Tôm hùm, bị thu hút bởi mùi mồi, sẽ bò vào lọ để ăn, bị mắc kẹt bên trong khi người đánh cá nhấc lọ ra khỏi nước. Từ đó, thuật ngữ "lobster pot" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, dùng để chỉ bất kỳ tàu thuyền nào được sử dụng để đánh bắt tôm hùm. Ngày nay, bẫy tôm hùm thương mại thường được làm bằng vật liệu bền như lưới thép phủ vinyl hoặc nhựa. Tuy nhiên, thiết kế cơ bản của những chiếc lọ này hầu như không thay đổi qua nhiều thế kỷ, với sự thay đổi về kích thước, hình dạng và kỹ thuật mồi tùy thuộc vào loài tôm hùm cụ thể được nhắm đến.

namespace
Ví dụ:
  • As the fisherman walked down the dock, he grabbed his lobster pots and prepared to set sail for a day's catch.

    Khi người đánh cá đi xuống bến tàu, anh ta cầm theo những chiếc lồng đánh tôm hùm và chuẩn bị ra khơi để đánh bắt trong ngày.

  • The fisherman's eyes darted back and forth, studying the depth readings on his lobster pots, hoping to find a cluster of crabs.

    Ánh mắt của người đánh cá đảo qua đảo lại, nghiên cứu độ sâu trên lồng bắt tôm hùm, hy vọng tìm thấy một đàn cua.

  • The lobster pots bobbed up and down on the surface of the water as the fisherman pulled them on board, eager to see what he had caught.

    Những chiếc lồng bắt tôm hùm nhấp nhô trên mặt nước khi người đánh cá kéo chúng lên tàu, háo hức muốn xem mình đã bắt được gì.

  • The lobster pots were thick and sturdy, designed to withstand the rough waters of the Atlantic Ocean.

    Lồng nuôi tôm hùm dày và chắc chắn, được thiết kế để chịu được vùng nước dữ dội của Đại Tây Dương.

  • The lobster pots were equipped with colorful bands that served as a warning to passersby and to deter theft.

    Các lồng bắt tôm hùm được trang bị những dải băng nhiều màu sắc có tác dụng cảnh báo người qua đường và ngăn chặn trộm cắp.

  • The fisherman cast his lobster pots deep into the murky waters, hoping for a bountiful haul.

    Người đánh cá thả lưới bắt tôm hùm xuống sâu trong vùng nước đục ngầu, hy vọng sẽ bắt được nhiều tôm.

  • The crabs scurried into the lobster pots, drawn in by the scent of bait.

    Những con cua vội vã chạy vào bẫy tôm hùm vì bị thu hút bởi mùi mồi.

  • The fisherman pulled up a lobster pot, brimming with crabs and lobsters, and exhaled deeply, satisfied.

    Người đánh cá kéo một chiếc lồng tôm hùm đầy ắp cua và tôm hùm lên, rồi thở ra một hơi thật sâu đầy thỏa mãn.

  • The fisherman's wife smiled as she inspected the freshly caught lobsters, admiring their vibrant red shells.

    Vợ của người đánh cá mỉm cười khi bà kiểm tra những con tôm hùm vừa mới đánh bắt, chiêm ngưỡng lớp vỏ đỏ rực của chúng.

  • The fisherman's lips curled into a smile as he sat down to a feast of lobster, harvested from his very own lobster pots.

    Môi của người đánh cá cong lên thành một nụ cười khi anh ngồi xuống để thưởng thức bữa tiệc tôm hùm được đánh bắt từ chính lồng tôm hùm của anh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches