Định nghĩa của từ pint pot

pint potnoun

thùng sơn

/ˈpaɪnt pɒt//ˈpaɪnt pɑːt/

Thuật ngữ "pint pot" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 ở Anh, nơi nó dùng để chỉ một chiếc bình thiếc hoặc thiếc nhỏ dùng để đựng và tiêu thụ bia. Từ "pint" dùng để chỉ thể tích của đồ uống, thường vào khoảng 20 ounce (khoảng 568 mililít) vào thời điểm đó. Từ "pot" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "potte", ban đầu có nghĩa là một cái bát hoặc vật chứa bằng gỗ, nhưng đã trở thành từ để chỉ các vật chứa bằng kim loại vào thời điểm các quán bia và quán rượu trở nên phổ biến. Thuật ngữ "pint pot" gắn liền với những cơ sở này như một biểu tượng cho nền văn hóa bình dân của họ, và từ này hiện có nghĩa kép là cả đồ uống và vật chứa đựng đồ uống. Cụm từ "in a pint pot" thường được dùng để mô tả một không gian nhỏ, một môi trường chật chội hoặc bận rộn, hoặc một bối cảnh khiêm tốn, nhờ vào sự gắn liền với những quán rượu ấm cúng và thường đông đúc này.

namespace
Ví dụ:
  • The local pub serves their house ale in pint pots, which perfectly complement the traditional pub fare.

    Quán rượu địa phương phục vụ bia thủ công trong những chiếc bình pint, rất phù hợp với các món ăn truyền thống của quán rượu.

  • After a long day, Sarah ordered a pint of cider and sipped it leisurely from a pint pot at the cozy neighborhood tavern.

    Sau một ngày dài, Sarah gọi một cốc rượu táo và nhâm nhi từ một chiếc bình đựng rượu tại quán rượu ấm cúng trong khu phố.

  • The friendly bartender brought over a pint pot filled with frothy head and a cold pale ale for John to enjoy.

    Người pha chế thân thiện mang tới một bình bia đầy bọt và một chai bia nhạt lạnh để John thưởng thức.

  • Steve finished his meal and requested a pint pot filled with a hearty stout to pair with the rich chocolate cake he ordered as a dessert.

    Steve kết thúc bữa ăn của mình và yêu cầu một cốc bia đen để ăn kèm với bánh sô cô la béo ngậy mà anh gọi làm món tráng miệng.

  • As the game drew to a close, the patrons lifted their pint pots high in celebration, bellowing cheers and clinking glasses.

    Khi trận đấu sắp kết thúc, những người tham dự giơ cao bình bia của mình để ăn mừng, reo hò và chạm ly.

  • The pint pots on the table clinked against each other as the group of friends toast to their latest victory.

    Tiếng những chiếc bình đựng bia trên bàn va vào nhau leng keng khi nhóm bạn nâng ly chúc mừng chiến thắng mới nhất của họ.

  • The lively crowd at the sports bar downed their pint pots and cheered as the team scored a goal.

    Đám đông náo nhiệt tại quán bar thể thao uống cạn cốc bia và reo hò khi đội ghi bàn thắng.

  • After a hard day of work, John made a quick stop at the pub, ordering a pint pot of lager and lost himself in the quiet ambiance of the place.

    Sau một ngày làm việc vất vả, John ghé nhanh vào quán rượu, gọi một cốc bia và đắm mình vào không gian yên tĩnh của nơi này.

  • As the game drew to a close, the tension in the air thickened, and every patron in the bar held their breath as the final score was announced. Flames flickered inside the pint pots as beer drank by patrons glowed in the dim light of the bar.

    Khi trận đấu sắp kết thúc, sự căng thẳng trong không khí tăng lên, và mọi khách hàng trong quán bar đều nín thở khi điểm số cuối cùng được công bố. Ngọn lửa nhấp nháy bên trong các bình đựng bia khi bia mà khách hàng uống tỏa sáng trong ánh sáng mờ ảo của quán bar.

  • James slammed his pint pot down on the table, a look of disdain on his face, as the game ended in defeat. It was a moment of silence when James slumped in his chair, staring into the empty pint pot, lost in thoughts.

    James đập mạnh bình bia xuống bàn, vẻ mặt khinh thường khi ván đấu kết thúc trong thất bại. Một khoảnh khắc im lặng khi James ngồi phịch xuống ghế, nhìn chằm chằm vào bình bia rỗng, chìm vào suy nghĩ.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

put a quart into a pint pot
(British English)to put something into a space that is too small for it
  • Writing a history of the world in a single volume is like putting a quart into a pint pot.