Định nghĩa của từ pension pot

pension potnoun

tiền hưu trí

/ˈpenʃn pɒt//ˈpenʃn pɑːt/

Thuật ngữ "pension pot" có nguồn gốc từ hệ thống lương hưu của Vương quốc Anh, có từ thế kỷ 19. Trước đây, người về hưu nhận được thu nhập cố định từ người sử dụng lao động hoặc chính phủ khi nghỉ hưu. Tuy nhiên, hệ thống này tỏ ra không bền vững khi dân số già đi và chi phí lương hưu tăng vọt. Để giải quyết, chính phủ Anh đã giới thiệu một hệ thống mới vào những năm 1970 có tên là "lương hưu liên quan đến tiền lương". Theo hệ thống này, người lao động có thể đóng góp một phần tiền lương của mình vào một quỹ riêng, được gọi là "pension pot", do nhà cung cấp lương hưu đầu tư. Quỹ này sẽ tăng lên theo thời gian, giúp người về hưu có được số tiền lớn hơn khi về hưu. Thuật ngữ "pot", trong bối cảnh này, dùng để chỉ một vật chứa đựng thứ gì đó. Trong trường hợp này, vật chứa là quỹ dành riêng cho tiền tiết kiệm hưu trí. Việc sử dụng từ "pot" cũng có thể ám chỉ đến trò chơi may rủi phổ biến của Anh có tên là "pottoces de loterie", trong đó người chơi thời Victoria đặt cược vào những quả bóng màu được rút ra từ một chiếc bình trang trí công phu. Ngày nay, cụm từ "pension pot" đã trở thành một phần của ngôn ngữ hàng ngày ở Anh và được sử dụng rộng rãi để mô tả khoản tiết kiệm hưu trí của một người. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong việc đảm bảo sự độc lập về tài chính cho những người đã nghỉ hưu.

namespace
Ví dụ:
  • After working for the same company for over 30 years, John finally gained access to his sizable pension pot.

    Sau khi làm việc cho cùng một công ty trong hơn 30 năm, John cuối cùng cũng có thể sử dụng số tiền lương hưu đáng kể của mình.

  • Sally has been diligent in contributing to her pension pot each month to ensure a comfortable retirement.

    Sally đã siêng năng đóng góp vào quỹ lương hưu hàng tháng để đảm bảo cuộc sống thoải mái khi về hưu.

  • Tom's pension pot has been steadily growing for the past decade, thanks to his wise investment choices.

    Quỹ hưu trí của Tom đã tăng đều đặn trong thập kỷ qua nhờ những lựa chọn đầu tư sáng suốt của ông.

  • Mary's pension pot has been impacted by the recent stock market volatility, and she's consulting a financial advisor to help her manage it.

    Quỹ hưu trí của Mary đã bị ảnh hưởng bởi sự biến động gần đây của thị trường chứng khoán và bà đang tham khảo ý kiến ​​của một cố vấn tài chính để giúp bà quản lý quỹ này.

  • James inherited a substantial pension pot from his late father, which he's using to supplement his own retirement savings.

    James thừa hưởng một khoản tiền lương hưu đáng kể từ người cha quá cố, và ông dùng số tiền này để bổ sung vào tiền tiết kiệm hưu trí của mình.

  • Laura is debating whether to take a lump sum from her pension pot or opt for an annuity.

    Laura đang cân nhắc xem có nên nhận một khoản tiền lớn từ quỹ hưu trí của mình hay lựa chọn trả lương hưu theo chế độ hưu trí.

  • Brian's pension pot is sufficient enough for him to enjoy a relaxing retirement while traveling the world.

    Tiền lương hưu của Brian đủ để anh ấy tận hưởng một kỳ nghỉ hưu thư giãn trong khi đi du lịch vòng quanh thế giới.

  • George has been spending his time researching ways to maximize his pension pot before retiring.

    George đã dành thời gian nghiên cứu các cách để tối đa hóa quỹ lương hưu của mình trước khi nghỉ hưu.

  • Lisa's pension pot is being impacted by the decision to freeze public sector pensions.

    Quỹ lương hưu của Lisa đang bị ảnh hưởng bởi quyết định đóng băng lương hưu khu vực công.

  • Mark is excited to be able to access his pension pot at age 5, allowing him to retire earlier than he had originally planned.

    Mark rất vui mừng khi có thể sử dụng tiền lương hưu của mình ở tuổi 5, cho phép anh nghỉ hưu sớm hơn dự định ban đầu.

Từ, cụm từ liên quan