Định nghĩa của từ crock

crocknoun

crock

/krɒk//krɑːk/

Nguồn gốc từ Nghĩa 3 đến 4 tiếng Anh trung đại muộn: có lẽ từ tiếng Flemish, và có lẽ liên quan đến crack. Ban đầu là thuật ngữ tiếng Scotland dùng để chỉ một con cừu già, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. để chỉ một con ngựa già hoặc bị thương. Nghĩa 1 đến 2 và một cái bình đựng phân. Tiếng Anh cổ croc, crocca, có nguồn gốc từ tiếng Đức; liên quan đến tiếng Na Uy cổ krukka và có lẽ là tiếng Hà Lan kruik và tiếng Đức Krug.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbình sành, lọ sành

meaningmảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa)

meaningngựa già yếu

type nội động từ (từ lóng)

meaningto crock up bị suy yếu, kiệt sức

namespace
Ví dụ:
  • My mom left the chicken in the crock all day and it turned out incredibly tender and flavorful.

    Mẹ tôi để thịt gà trong nồi cả ngày và thịt trở nên vô cùng mềm và đậm đà.

  • After a long day at work, I came home to a delicious pot roast that had been simmering in the crock all afternoon.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi trở về nhà và thấy món thịt bò hầm ngon tuyệt đã được ninh trong nồi suốt buổi chiều.

  • The crock was filled with a hearty chili that had been cooking on low for six hours.

    Chiếc bình đựng đầy ớt cay nồng đã được nấu ở nhiệt độ thấp trong sáu giờ.

  • The sweet scent of cinnamon and cloves filled the air as the apple cidercooked in the crock all morning.

    Mùi thơm ngọt ngào của quế và đinh hương lan tỏa trong không khí khi rượu táo được nấu trong nồi suốt buổi sáng.

  • I tossed the vegetables and beef in the crock and let them cook for eight hours, resulting in a delicious and healthy meal.

    Tôi cho rau và thịt bò vào nồi và nấu trong tám giờ, tạo ra một bữa ăn ngon và lành mạnh.

  • The crock made it easy to prepare a nutritious and satisfying soup, even on a busy weeknight.

    Chiếc bình này giúp bạn dễ dàng chế biến món súp bổ dưỡng và ngon miệng, ngay cả vào những tối trong tuần bận rộn.

  • I packed the crock with ingredients for a savory beef stew and left for work, knowing that a delicious meal would be waiting for me when I got home.

    Tôi cho đầy các nguyên liệu vào bình để nấu món thịt bò hầm mặn và đi làm, biết rằng một bữa ăn ngon sẽ chờ tôi khi về đến nhà.

  • The crock was my go-to for creating a nutritious and aromatic meal for my picky eater; the slow cooking process helped transform less appetizing foods into delectable dishes.

    Chiếc nồi đất là vật dụng tôi sử dụng để tạo ra bữa ăn bổ dưỡng và thơm ngon cho đứa con kén ăn của mình; quá trình nấu chậm giúp biến những món ăn kém hấp dẫn thành những món ăn ngon lành.

  • The aroma of beef and barbecue sauce filled my kitchen as the meat cooked in the crock for hours, making my mouth water.

    Mùi thơm của thịt bò và nước sốt barbecue tràn ngập căn bếp khi thịt được nấu trong nồi trong nhiều giờ, khiến tôi thèm thuồng.

  • After a long day, I was grateful for the convenience of the crock; a healthy and delicious meal was ready and waiting without any fuss.

    Sau một ngày dài, tôi rất biết ơn sự tiện lợi của chiếc bình đựng thức ăn; một bữa ăn lành mạnh và ngon miệng đã sẵn sàng mà không cần phải bận tâm gì cả.

Thành ngữ

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
  • none but
    (literary)only
  • None but he knew the truth.
  • none the less
    despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
  • Her first customer was none other than Mrs Obama.