tính từ
mọc lên ở chậu, được gìn giữ trong chậu
rút ngắn, đơn giản hoá (sách )
chậu hoa
/ˈpɒtɪd//ˈpɑːtɪd/"Potted" có một lịch sử hấp dẫn bắt nguồn từ động từ "to pot". Ban đầu, "to pot" có nghĩa là bảo quản thực phẩm trong nồi. Sau đó, nó phát triển để mô tả hành động trồng một thứ gì đó trong nồi, có thể là vì hình dạng của những chiếc nồi đầu tiên giống với những chiếc nồi được sử dụng để bảo quản thực phẩm. Mối liên hệ giữa việc bảo quản thực phẩm và trồng cây trong nồi phản ánh cách tổ tiên của chúng ta sử dụng các công cụ sẵn có cho các nhiệm vụ khác nhau. Từ "potted" phản ánh sự phát triển thực tế này, biểu thị hành động trồng cây trong nồi, một tập tục đã có từ nhiều thế kỷ.
tính từ
mọc lên ở chậu, được gìn giữ trong chậu
rút ngắn, đơn giản hoá (sách )
planted in a pot
trồng trong chậu
cây trồng trong chậu
in a short simple form
ở dạng đơn giản ngắn gọn
một lịch sử trong chậu của nước Anh
potted meat or fish has been cooked and preserved in a small container
thịt hoặc cá đóng hộp đã được nấu chín và bảo quản trong hộp nhỏ
All matches