Định nghĩa của từ pepper pot

pepper potnoun

nồi tiêu

/ˈpepə pɒt//ˈpepər pɑːt/

Thuật ngữ "pepper pot" dùng để chỉ món hầm truyền thống của Anh có nguồn gốc từ thế kỷ 19. Tên "pepper pot" bắt nguồn từ việc sử dụng hạt tiêu đen làm gia vị chính trong món ăn. Món hầm tiêu có nguồn gốc là một bữa ăn rẻ tiền và thịnh soạn dành cho tầng lớp lao động. Món này được làm từ thịt thừa, chẳng hạn như thịt bò hoặc thịt cừu, được luộc với rau củ, chẳng hạn như cà rốt, hành tây và khoai tây, và nêm rất nhiều hạt tiêu đen. Khi món ăn sôi, nó đặc lại thành nước dùng đậm đà và thơm ngon, được ăn kèm với bánh mì. Sự phổ biến của món hầm tiêu có thể bắt nguồn từ việc nó được đưa vào lễ kỷ niệm Mammonia hàng năm, một lễ hội thời Victoria tôn vinh sự giàu có về vật chất và xa hoa. Nó trở thành một món ăn phổ biến được phục vụ tại các sự kiện này do hương vị đậm đà và hấp dẫn của nó. Truyền thống món hầm tiêu vẫn tiếp tục trong suốt thế kỷ 20, nhưng nó không còn được ưa chuộng vào những năm 1960 và 1970 khi xu hướng ẩm thực chuyển sang các món ăn nhẹ hơn và tươi hơn. Tuy nhiên, những nỗ lực gần đây nhằm bảo tồn ẩm thực Anh truyền thống đã dẫn đến sự hồi sinh về mức độ phổ biến của món pepper pot, và nhiều nhà hàng và quán rượu hiện nay cung cấp món ăn này như một món ăn ấm áp và gợi nhớ. Tóm lại, thuật ngữ "pepper pot" dùng để chỉ món hầm cổ điển của Anh ban đầu được làm từ thịt, rau còn thừa và rất nhiều hạt tiêu đen; món hầm này trở nên phổ biến do hương vị đậm đà và gắn liền với lễ hội Mammonia của thời Victoria.

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant served a hearty pepper pot stew, rich in flavor and warm on a chilly winter evening.

    Nhà hàng phục vụ món hầm tiêu cay nồng nàn, đậm đà hương vị và ấm áp vào buổi tối mùa đông lạnh giá.

  • Pepper pot is a traditional dish that has been enjoyed in African and Caribbean cuisine for centuries.

    Pepper pot là món ăn truyền thống được ưa chuộng trong ẩm thực châu Phi và Caribe trong nhiều thế kỷ.

  • The spicy notes of the pepper pot soup were balanced by the acidity of lime juice and the sweetness of ripe plantains.

    Vị cay nồng của súp tiêu được cân bằng bởi vị chua của nước cốt chanh và vị ngọt của chuối chín.

  • The pepper pot's bold and spicy scent filled the room, teasing taste buds and making appetites grow with eager anticipation.

    Mùi thơm nồng nàn và cay nồng của lọ tiêu lan tỏa khắp phòng, kích thích vị giác và khiến cơn thèm ăn tăng lên với sự háo hức mong đợi.

  • The pepper pot was created during colonial times as a way for slaves to make use of ingredients they had at their disposal.

    Lọ đựng hạt tiêu được tạo ra vào thời kỳ thuộc địa như một cách để nô lệ sử dụng những nguyên liệu họ có sẵn.

  • The beef in the pepper pot was slowly simmered until it was so tender, it practically fell apart at the touch of a fork.

    Thịt bò trong nồi tiêu được ninh từ cho đến khi mềm đến mức gần như vỡ ra khi chạm vào bằng nĩa.

  • The chef proudly explained that he made the pepper pot with fresh, locally sourced ingredients for an authentic and unforgettable taste experience.

    Đầu bếp tự hào giải thích rằng ông làm lọ tiêu bằng những nguyên liệu tươi ngon có nguồn gốc tại địa phương để mang đến trải nghiệm hương vị đích thực và khó quên.

  • I savored every spoonful of the pepper pot, savoring the comfort and warmth that the dish brought me on a brisk evening.

    Tôi thưởng thức từng thìa hạt tiêu, cảm nhận sự thoải mái và ấm áp mà món ăn mang lại cho tôi trong một buổi tối se lạnh.

  • The pepper pot was accompanied by a side dish of rice and peas, making it a satisfying and nourishing meal.

    Hũ tiêu được ăn kèm với một đĩa cơm và đậu, tạo nên một bữa ăn ngon miệng và bổ dưỡng.

  • The aromatic blend of peppercorns, allspice, and brown sugar added depth and complexity to the pepper pot's bold and savory flavors.

    Sự kết hợp thơm nồng của hạt tiêu, hạt tiêu Jamaica và đường nâu tạo nên chiều sâu và sự phức hợp cho hương vị đậm đà và hấp dẫn của lọ tiêu.