Định nghĩa của từ chamber pot

chamber potnoun

bô vệ sinh

/ˈtʃeɪmbə pɒt//ˈtʃeɪmbər pɑːt/

Thuật ngữ "chamber pot" có nguồn gốc từ châu Âu thời trung cổ như một giải pháp thực tế vì lý do vệ sinh. Khi không có hệ thống ống nước trong nhà, mọi người sẽ đi vệ sinh vào giữa đêm thay vì đợi đến khi vào nhà vệ sinh ngoài trời. Điều này gây ra vấn đề, đặc biệt là đối với những người giàu có ngủ trên giường có nệm dày, vì không thể dễ dàng tháo và giặt sạch khăn trải giường bẩn mà không làm gián đoạn giấc ngủ. Để giải quyết vấn đề này, bô vệ sinh đã được giới thiệu như một mặt hàng xa xỉ. Chúng là những chiếc bình hoặc lọ nhỏ có thể đặt dưới gầm giường hoặc bên cạnh người ngủ, cho phép mọi người đi vệ sinh mà không làm gián đoạn giấc ngủ. Ban đầu được làm bằng vật liệu đắt tiền như bạc và pha lê, chúng dần trở nên hợp túi tiền hơn khi các phiên bản bằng gốm và sứ được sản xuất. Việc sử dụng bô vệ sinh đã giảm vào thế kỷ 19 với sự ra đời của hệ thống ống nước trong nhà và nhận thức về vệ sinh được nâng cao, nhưng thuật ngữ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay như một cách ám chỉ hoài niệm về quá khứ. Bô vệ sinh hiện đại thường được sử dụng cho những người có vấn đề về khả năng vận động hoặc sức khỏe khiến họ không thể sử dụng nhà vệ sinh tiêu chuẩn.

namespace
Ví dụ:
  • In the 18th century, it was common for chamber pots to be hidden behind wooden panels or stored in cupboards beneath the bed in order to conceal their unsightly appearance.

    Vào thế kỷ 18, bô tiểu thường được giấu sau các tấm gỗ hoặc cất trong tủ dưới gầm giường để che giấu vẻ ngoài không đẹp mắt của chúng.

  • As the innkeeper entered the room, the guest quickly flush the contents of the chamber pot down the toilet, hoping to avoid any awkward conversations.

    Khi chủ quán trọ bước vào phòng, vị khách nhanh chóng xả hết nước trong bô xuống bồn cầu, hy vọng tránh được những cuộc trò chuyện ngượng ngùng.

  • The chamber pot, once a prominent feature in many households, has since been replaced by the modern convenience of indoor plumbing and water closets.

    Bô, từng là vật dụng quen thuộc trong nhiều hộ gia đình, giờ đây đã được thay thế bằng hệ thống ống nước trong nhà và bồn cầu hiện đại.

  • Fearing the consequences of using the chamber pot in the middle of the night, the prisoner refused to drink any water in preparation for his eventual release.

    Vì lo sợ hậu quả của việc sử dụng bô vào giữa đêm, tù nhân đã từ chối uống bất kỳ loại nước nào để chuẩn bị cho việc được thả ra sau này.

  • The sudden sound of shattering glass from next door was immediately traced to a negligent tenant who had accidentally knocked over the chamber pot in the dead of night.

    Tiếng kính vỡ đột ngột từ nhà bên cạnh ngay lập tức được xác định là do một người thuê nhà bất cẩn vô tình làm đổ bô vào lúc nửa đêm.

  • In order to prevent unpleasant odors and disease, it was recommended to empty the chamber pot every day and dispose of its contents outside.

    Để ngăn ngừa mùi khó chịu và bệnh tật, người ta khuyến cáo nên đổ bô mỗi ngày và vứt bỏ chất thải ra bên ngoài.

  • The captain of the ship instructed his crew to carry their chamber pots below deck during storms to avoid any accidents caused by rough waters.

    Thuyền trưởng con tàu đã hướng dẫn thủy thủ đoàn mang bô xuống dưới boong tàu trong lúc có bão để tránh mọi tai nạn do sóng to gió lớn gây ra.

  • As the night wore on, the group of friends grew increasingly tipsy and began to wonder if it would be wise to use the chamber pot rather than risk tripping over the dark, winding corridors.

    Khi đêm xuống, nhóm bạn ngày càng say và bắt đầu tự hỏi liệu có khôn ngoan hơn khi sử dụng bô thay vì mạo hiểm vấp ngã trong những hành lang quanh co, tối tăm.

  • The foreign traveler was taken aback by the sight of an ornate chamber pot adorning the wall of an antique shop; a curious relic of a bygone era.

    Du khách nước ngoài vô cùng kinh ngạc khi nhìn thấy chiếc bô trang trí công phu treo trên tường của một cửa hàng đồ cổ; một di tích kỳ lạ của một thời đã qua.

  • The aging recluse, who had grown accustomed to the routine of emptying and refilling the chamber pot multiple times a day, was dismayed by the arrival of indoor plumbing and feared that it would disrupt the rhythm of his daily life.

    Người ẩn sĩ già nua, người đã quen với thói quen đổ và đổ đầy bô nhiều lần trong ngày, đã rất lo lắng khi thấy hệ thống ống nước trong nhà xuất hiện và lo sợ rằng nó sẽ làm gián đoạn nhịp sống thường ngày của ông.

Từ, cụm từ liên quan