Định nghĩa của từ pot plant

pot plantnoun

tôi có thể trồng

/ˈpɒt plɑːnt//ˈpɑːt plænt/

Cụm từ "pot plant" là một thuật ngữ phổ biến dùng để mô tả cây trồng trong nhà được trồng trong chậu, chẳng hạn như chậu hoặc bình trồng cây. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thuật ngữ làm vườn và làm vườn, đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ. Nguồn gốc của từ "pot" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "potte", dùng để chỉ một vật chứa làm bằng đất sét hoặc các vật liệu khác dùng để chứa chất lỏng hoặc chất rắn. Đến thế kỷ 16, thuật ngữ "pot" bắt đầu được dùng để mô tả một vật chứa dùng để trồng cây, được gọi là "potting-pan". Động từ "to plant" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 và dùng để chỉ hành động đặt hạt giống, củ hoặc rễ cây xuống đất hoặc một vật chứa để trồng trọt. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm cả cây đó cũng như vật chứa đựng cây. Kết hợp các từ "pot" và "plant", thuật ngữ "pot plant" xuất hiện và nhanh chóng trở thành thuật ngữ được chấp nhận rộng rãi để mô tả cây trồng trong nhà được trồng trong chậu. Ý tưởng đằng sau việc sử dụng chậu hoặc bình trồng cây để trồng cây là cung cấp cho cây một môi trường được kiểm soát, giúp việc chăm sóc và vận chuyển dễ dàng hơn. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "pot plant" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "potte" và động từ "to plant", đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ, tạo thành một thuật ngữ hữu ích và mang tính mô tả cho cây trồng trong nhà được trồng trong chậu.

namespace
Ví dụ:
  • The new apartment came with a collection of small pot plants on the windowsill, adding a touch of green to the otherwise sterile space.

    Căn hộ mới có một số chậu cây nhỏ trên bệ cửa sổ, mang đến một chút xanh mát cho không gian vốn vô trùng.

  • I noticed a large fern pot plant as soon as I walked into the lobby of the building - it must be over a meter tall!

    Tôi để ý thấy một chậu cây dương xỉ lớn ngay khi bước vào sảnh tòa nhà - nó phải cao hơn một mét!

  • I'm not much of a green thumb, but I've managed to keep my snake plant pot plant alive for over a year now.

    Tôi không phải là người có năng khiếu làm vườn, nhưng tôi vẫn có thể giữ cho cây lưỡi hổ trong chậu của mình sống được hơn một năm nay.

  • As we cleaned out the old apartment, my partner suggested I take our spider plant pot plant with me - luckily, it didn't have any spiders attached!

    Khi chúng tôi dọn dẹp căn hộ cũ, bạn đời của tôi gợi ý tôi mang theo chậu cây lan chi - may mắn thay, trên chậu không có con nhện nào!

  • The chunky terracotta pot of the jade plant pot plant adds an earthy touch to the minimalist decor of my bedroom.

    Chậu đất nung chắc chắn của cây ngọc bích mang đến nét mộc mạc cho phong cách trang trí tối giản trong phòng ngủ của tôi.

  • My friend's collection of pot plants in her balcony includes everything from vibrant hibiscus to sleek Aglaonema.

    Bộ sưu tập cây cảnh trong chậu của bạn tôi ở ban công có đủ mọi loại, từ cây dâm bụt tươi tốt đến cây Aglaonema bóng mượt.

  • The trail of tendrils on the pothos pot plant brings life to my desk, and it's also been known to help purify the air.

    Những tua cuốn trên chậu cây trầu bà mang lại sức sống cho bàn làm việc của tôi và nó còn được biết đến với tác dụng giúp thanh lọc không khí.

  • The peace lily pot plant is a true gem - it not only looks stunning but also cleans the air in my house.

    Cây hoa loa kèn hòa bình là một loại cây cảnh thực sự tuyệt đẹp - nó không chỉ đẹp mà còn làm sạch không khí trong nhà tôi.

  • After a long day, I find solace in watering my filamentous dracaena pot plant, and sometimes, I even hum a tune while doing so.

    Sau một ngày dài, tôi tìm thấy niềm an ủi khi tưới nước cho cây huyết dụ trong chậu của mình, và đôi khi, tôi thậm chí còn ngân nga một giai điệu nào đó trong khi làm như vậy.

  • The ponytail palm pot plant, with its unusual foliage and shape, might be my favorite - it adds quirkiness to my otherwise monotonous living room.

    Cây cảnh đuôi ngựa, với tán lá và hình dáng khác thường, có thể là loại cây tôi thích nhất - nó làm tăng thêm nét kỳ quặc cho phòng khách đơn điệu của tôi.