danh từ
chậu hoa
Chậu hoa
/ˈflaʊəpɒt//ˈflaʊərpɑːt/Từ "flowerpot" là một từ ghép, kết hợp giữa "flower" và "pot". "Flower" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "flor", có nghĩa là "bloom" hoặc "blossom". "Pot" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "potta", dùng để chỉ bất kỳ loại bình đựng nào. Sự kết hợp của hai từ này, "flowerpot," có thể xuất hiện vào thế kỷ 16 như một từ mô tả tự nhiên cho một vật chứa được thiết kế riêng để trồng hoa. Việc sử dụng "flowerpot" đã nhất quán kể từ đó, biểu thị việc sử dụng chuyên dụng một chiếc bình để trồng hoa.
danh từ
chậu hoa
Người làm vườn đặt một chậu hoa cúc vạn thọ màu vàng tươi tuyệt đẹp trên bệ cửa sổ nhà bếp.
Cửa hàng cây cảnh bán nhiều loại chậu hoa đầy màu sắc, mỗi chậu đều độc đáo và hoàn hảo để trồng loại cây bạn yêu thích.
Chậu hoa màu tím nhỏ trên hiên nhà tạo thêm điểm nhấn màu sắc cho mặt tiền trung tính của ngôi nhà.
Chậu hoa bằng đất nung khiêm tốn có đáy bằng gỗ cung cấp lượng thoát nước vừa đủ cho những bụi hoa oải hương thơm ngát.
Chậu hoa đựng đầy các loại thảo mộc tươi như húng quế và mùi tây được đặt trên quầy bếp đầy nắng, dễ dàng trong tầm với để đầu bếp nấu ăn.
Nhà thiết kế hoa đã cẩn thận đặt một bộ sưu tập chậu hoa lan có nhiều kích cỡ khác nhau khắp trung tâm khu vườn sống động, tạo nên một màn trình diễn sống động thu hút ngay cả những du khách ít có kinh nghiệm làm vườn nhất.
Cửa hàng đồ cổ bán một lọ hoa bằng sứ được vẽ tay rất đẹp, có thể cắm các loài cây mỏng manh như dương xỉ và rêu.
Cửa hàng tạp hóa này bày bán nhiều loại chậu hoa bằng gỗ, mỗi chậu đều được thiết kế với những hoa văn khảm tinh xảo, lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời.
Chiếc lọ hoa gốm nhỏ nhắn này chứa một cây mao địa hoàng khiêm tốn nhưng mạnh mẽ, với những bông hoa hình chuông nổi bật nở hàng năm trong một màn trình diễn đầy màu sắc và ấn tượng.
Chậu hoa nhựa chắc chắn với tán lá xanh đậm và những bông hoa màu đỏ nằm gọn trong góc sân thượng của người làm vườn, phát triển mạnh mẽ trong sự ấm cúng của không gian sống đô thị.