Định nghĩa của từ marijuana

marijuananoun

Maryan

/ˌmærəˈwɑːnə//ˌmærəˈwɑːnə/

Từ "marijuana" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha "marihuana", được sử dụng lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20 để mô tả lá và hoa khô của cây cần sa. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha này vẫn đang được tranh luận, nhưng có một số giả thuyết. Một lời giải thích phổ biến cho rằng "marihuana" bắt nguồn từ "masihwan" của người Mi'kmaq, được các cộng đồng bản địa ở Canada sử dụng để mô tả cây gai dầu hoặc cần sa. Trong thời kỳ thuộc địa hóa châu Mỹ, những người định cư nói tiếng Tây Ban Nha đã tiếp nhận thuật ngữ này và áp dụng nó cho chất mà họ gặp phải ở Tân Thế giới. Một giả thuyết khác cho rằng "marihuana" là sự kết hợp của các từ "mala hierba", có nghĩa là "thảo mộc ma quỷ" trong tiếng Tây Ban Nha. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ Tòa án dị giáo Tây Ban Nha, trong thời kỳ đó, việc sử dụng cần sa được liên kết với phù thủy và các hoạt động ma quỷ. Bất kể nguồn gốc của nó, từ "marijuana" đã trở nên phổ biến rộng rãi ở Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20, chủ yếu là do một chiến dịch chống ma túy do chính phủ tài trợ được gọi là phong trào "Reefer Madness". Chiến dịch này mô tả cần sa là một chất gây nghiện và nguy hiểm, góp phần vào mối liên hệ tiêu cực của nó trong văn hóa đại chúng và luật pháp.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningCách viết khác : marihuana

namespace
Ví dụ:
  • Emma admitted to smoking marijuana last night, which explains why she's still feeling a little hazy this morning.

    Emma thừa nhận đã hút cần sa tối qua, điều này giải thích tại sao sáng nay cô vẫn còn cảm thấy hơi choáng váng.

  • Despite the negative effects marijuana has on health, a growing number of states are legalizing it for medical and recreational purposes.

    Bất chấp những tác động tiêu cực của cần sa đến sức khỏe, ngày càng nhiều tiểu bang hợp pháp hóa cần sa cho mục đích y tế và giải trí.

  • The police officers could smell marijuana coming from the car, which led to a traffic stop and eventual arrest.

    Các cảnh sát có thể ngửi thấy mùi cần sa bốc ra từ chiếc xe, dẫn đến việc dừng xe và bắt giữ.

  • Smoking marijuana has been shown to alleviate symptoms of chronic pain in some individuals, making it a promising alternative to traditional pain management methods.

    Hút cần sa đã được chứng minh là có thể làm giảm các triệu chứng đau mãn tính ở một số người, khiến nó trở thành một phương pháp thay thế đầy hứa hẹn cho các phương pháp kiểm soát cơn đau truyền thống.

  • After a long day at work, Jake rolled a joint and enjoyed the calming effects of marijuana.

    Sau một ngày dài làm việc, Jake cuốn một điếu cần sa và tận hưởng tác dụng làm dịu của cần sa.

  • Some employers have begun adding marijuana screenings to their pre-employment drug tests, leading to controversy over privacy and fairness in hiring practices.

    Một số nhà tuyển dụng đã bắt đầu bổ sung xét nghiệm cần sa vào các cuộc kiểm tra ma túy trước khi tuyển dụng, dẫn đến tranh cãi về quyền riêng tư và sự công bằng trong hoạt động tuyển dụng.

  • In order to reduce the harm associated with marijuana use, some experts suggest implementing a legal and regulated market instead of criminalizing users.

    Để giảm tác hại liên quan đến việc sử dụng cần sa, một số chuyên gia đề xuất nên thành lập một thị trường hợp pháp và được quản lý thay vì hình sự hóa người sử dụng.

  • The health consequences of long-term marijuana use are still not fully understood, as studies have found both positive and negative impacts on mental and physical health.

    Hậu quả sức khỏe của việc sử dụng cần sa trong thời gian dài vẫn chưa được hiểu đầy đủ vì các nghiên cứu đã phát hiện ra cả tác động tích cực và tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và thể chất.

  • While societal attitudes towards marijuana have shifted in recent years, stigma and prejudice towards users persist in many communities.

    Trong khi thái độ của xã hội đối với cần sa đã thay đổi trong những năm gần đây, sự kỳ thị và định kiến ​​đối với người sử dụng vẫn tồn tại ở nhiều cộng đồng.

  • Marijuana is classified as a Schedule I drug by the DEA, which means it is considered to have no medicinal value and a high potential for abuse. However, ongoing research has led some experts to challenge this classification.

    Cần sa được DEA phân loại là loại thuốc Bảng I, có nghĩa là nó được coi là không có giá trị y học và có khả năng lạm dụng cao. Tuy nhiên, nghiên cứu đang diễn ra đã khiến một số chuyên gia thách thức phân loại này.