Định nghĩa của từ obscurity

obscuritynoun

tối nghĩa

/əbˈskjʊərəti//əbˈskjʊrəti/

Từ "obscurity" bắt nguồn từ tiếng Latin "obscuritas", có nghĩa là "darkness" hoặc "sự che khuất". Từ này bắt nguồn từ tiền tố "ob-", có nghĩa là "against" hoặc "phía trước", và gốc "scrutus", có nghĩa là "clear" hoặc "sáng". Vào thời Trung cổ, từ "obscuritas" thường được dùng để mô tả sự thiếu rõ ràng trong triết học, thần học và khoa học. Từ này ám chỉ những ý tưởng hoặc giáo lý không được hiểu rõ hoặc giải thích rõ ràng, và thường bị che giấu trong sự bí ẩn hoặc mơ hồ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ trạng thái hoặc điều kiện nào bị ẩn giấu, không được biết đến hoặc không được công nhận, đặc biệt là trong văn học, nghệ thuật hoặc văn hóa. Ngày nay, "obscurity" thường được dùng để mô tả những cá nhân, tác phẩm hoặc khái niệm không được công chúng biết đến rộng rãi, không được công nhận hoặc không được đánh giá cao.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tối tăm, sự mờ mịt

meaningsự tối nghĩa, sự khó hiểu

meaningsự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết đến

namespace

the state in which somebody/something is not well known or has been forgotten

trạng thái mà ai đó/cái gì đó không được biết đến nhiều hoặc đã bị lãng quên

Ví dụ:
  • The actress was only 17 when she was plucked from obscurity and made a star.

    Nữ diễn viên chỉ mới 17 tuổi khi thoát khỏi danh tiếng và trở thành một ngôi sao.

  • He spent most of his life working in obscurity.

    Ông dành phần lớn cuộc đời mình làm việc trong bóng tối.

Ví dụ bổ sung:
  • He is now living in virtual obscurity.

    Bây giờ anh ấy đang sống trong bóng tối ảo.

  • He spent his early life in relative obscurity.

    Ông đã trải qua cuộc đời đầu đời của mình trong sự mù mờ tương đối.

  • O'Neil rose from obscurity to become an international sensation.

    O'Neil đã vươn lên từ chỗ mù mờ để trở thành một hiện tượng quốc tế.

the fact of being difficult to understand; something that is difficult to understand

thực tế là khó hiểu; điều gì đó thật khó hiểu

Ví dụ:
  • The course teaches students to avoid ambiguity and obscurity of expression.

    Khóa học dạy học sinh tránh sự mơ hồ và tối nghĩa trong cách diễn đạt.

  • poems of impenetrable obscurity

    những bài thơ của sự tối tăm không thể xuyên thủng

  • a speech full of obscurities

    một bài phát biểu đầy mơ hồ

the state of being dark

tình trạng tối tăm

Từ, cụm từ liên quan