Định nghĩa của từ astonishment

astonishmentnoun

sự kinh ngạc

/əˈstɒnɪʃmənt//əˈstɑːnɪʃmənt/

"Astonishment" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estonnement", có nghĩa là "sự kinh ngạc, ngạc nhiên". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ động từ "estoner", có nghĩa là "làm choáng váng, kinh ngạc". Nguồn gốc cuối cùng là động từ tiếng Latin "exstupēre", kết hợp tiền tố "ex-" (ra khỏi) và động từ "stupēre" (choáng váng hoặc kinh ngạc). Vì vậy, "astonishment" theo nghĩa đen có nghĩa là "choáng váng" trước một điều gì đó tuyệt vời hoặc bất ngờ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ngạc nhiên

exampleto be filled (struck) with astonishment: hết sức ngạc nhiên

namespace
Ví dụ:
  • The audience was left in a state of astonishment as the magician made the elephant suddenly disappear on stage.

    Khán giả vô cùng kinh ngạc khi nhà ảo thuật làm cho con voi đột nhiên biến mất trên sân khấu.

  • The doctor's words left Jenny feeling astounded as she learned that her latest blood tests revealed an unexpected improvement in her health.

    Lời bác sĩ nói khiến Jenny vô cùng kinh ngạc khi biết rằng xét nghiệm máu mới nhất cho thấy sức khỏe của cô đã cải thiện ngoài mong đợi.

  • The gravity of the situation hit the group with an overwhelming sense of astonishment as they discovered the slip of paper revealing their biggest secret had gone missing.

    Tình hình nghiêm trọng khiến cả nhóm vô cùng kinh ngạc khi phát hiện tờ giấy tiết lộ bí mật lớn nhất của họ đã bị mất.

  • The unexpected news that the Robinson family's once-declining business had actually seen a surge in profits left them in a state of incredible astonishment.

    Tin tức bất ngờ rằng công việc kinh doanh vốn đang suy thoái của gia đình Robinson thực sự đã chứng kiến ​​lợi nhuận tăng vọt khiến họ vô cùng kinh ngạc.

  • The ballerina's performance left the entire audience spellbound and awestruck as she danced with a level of grace and elegance that left them awestruck and astonished.

    Màn trình diễn của nữ diễn viên ba lê đã khiến toàn bộ khán giả say mê và kinh ngạc khi cô nhảy với phong thái duyên dáng và thanh lịch khiến họ kinh ngạc và ngạc nhiên.

  • As the fireworks began to light up the sky on the Fourth of July, the spectators watched in amazement and astonishment at the stunning display of light and colors.

    Khi pháo hoa bắt đầu thắp sáng bầu trời vào ngày 4 tháng 7, khán giả đã vô cùng kinh ngạc và thích thú trước màn trình diễn ánh sáng và màu sắc tuyệt đẹp.

  • The scientist's findings on the new medicine left the medical community gasping with astonishment, as it showed a 99% cure rate for a previously incurable disease.

    Phát hiện của nhà khoa học về loại thuốc mới khiến cộng đồng y khoa vô cùng kinh ngạc, vì nó cho thấy tỷ lệ chữa khỏi lên tới 99% cho một căn bệnh trước đây không thể chữa khỏi.

  • The best-selling thriller book left its readers in a state of complete astonishment as the author revealed a shocking twist that no one saw coming.

    Cuốn sách kinh dị bán chạy nhất này đã khiến độc giả vô cùng kinh ngạc khi tác giả tiết lộ một tình tiết bất ngờ mà không ai ngờ tới.

  • As the plane soared through the sky, the passengers were filled with astonishment when the airplane suddenly made a swift turn, giving them a stunning view of the sunrise.

    Khi máy bay bay vút lên bầu trời, hành khách vô cùng kinh ngạc khi máy bay đột nhiên rẽ ngoặt, mang đến cho họ quang cảnh bình minh tuyệt đẹp.

  • The musician's performance of a difficult piece left the audience in a state of absolute astonishment as he flawlessly executed every note, leaving them completely stunned.

    Màn trình diễn một bản nhạc khó của nhạc sĩ đã khiến khán giả vô cùng kinh ngạc khi anh chơi hoàn hảo từng nốt nhạc, khiến họ hoàn toàn choáng váng.