Định nghĩa của từ puzzling

puzzlingadjective

khó hiểu

/ˈpʌzlɪŋ//ˈpʌzlɪŋ/

"Puzzling" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "posant", có nghĩa là "posing" hoặc "đặt". Từ này phát triển thành "puzzle", lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, có nghĩa là "một vấn đề khó khăn". Sau đó, "Puzzling" xuất hiện như một phần mở rộng tự nhiên, mô tả một điều gì đó gây nhầm lẫn hoặc đòi hỏi nỗ lực để hiểu. Khái niệm puzzling liên quan đến hành động cố gắng "place" ghép các mảnh lại với nhau, giống như trong trò chơi ghép hình, để giải quyết một bí ẩn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm bối rối, làm khó xử

namespace
Ví dụ:
  • The outcome of the election was puzzling as the leading candidate lost by a landslide margin.

    Kết quả cuộc bầu cử thật khó hiểu khi ứng cử viên hàng đầu đã thua với tỷ lệ áp đảo.

  • The behavior of the wild animals in the national park was puzzling as they seemed to be displaying abnormal behavior.

    Hành vi của các loài động vật hoang dã trong công viên quốc gia thật khó hiểu vì chúng dường như đang biểu hiện những hành vi bất thường.

  • The brief disappearance of the tricky board game aces the evening before the competition left their fans puzzled.

    Sự biến mất ngắn ngủi của những quân át chủ bài khó nhằn vào đêm trước cuộc thi khiến người hâm mộ vô cùng bối rối.

  • The act of the moon influencing ocean tides is still a puzzling question for many scientists.

    Tác động của mặt trăng lên thủy triều đại dương vẫn là câu hỏi khó hiểu đối với nhiều nhà khoa học.

  • The fact that my shoes keep going missing is completely puzzling as I have not misplaced them anywhere.

    Việc giày của tôi liên tục bị mất thực sự rất khó hiểu vì tôi chưa hề để quên chúng ở đâu cả.

  • The trick of the magician, who just made a bird disappear in front of everyone's eyes, left the crowd puzzled.

    Chiêu trò của nhà ảo thuật khiến một chú chim biến mất trước mắt mọi người khiến đám đông vô cùng bối rối.

  • The sudden outburst of a normally calm and composed colleague at the office meeting left everyone puzzled.

    Sự bùng nổ đột ngột của một đồng nghiệp vốn bình tĩnh và điềm đạm tại cuộc họp văn phòng khiến mọi người đều bối rối.

  • The laptop keyboard having a life of its own and typing unusual phrases all by itself is not only surprising but puzzling as well.

    Bàn phím máy tính xách tay có chức năng riêng và tự động gõ những cụm từ lạ không chỉ gây ngạc nhiên mà còn khó hiểu.

  • The extent of sales generated during the festive season from an outlet in a remote location puzzled the market experts.

    Mức độ doanh số bán hàng tạo ra trong mùa lễ hội từ một cửa hàng ở vị trí xa xôi khiến các chuyên gia thị trường bối rối.

  • The cause behind the poisoning of a marine creature was puzzling as the scientists could not find any plausible explanation.

    Nguyên nhân dẫn đến vụ ngộ độc sinh vật biển này vẫn còn là điều bí ẩn vì các nhà khoa học không thể tìm ra lời giải thích hợp lý nào.

Từ, cụm từ liên quan

All matches