Định nghĩa của từ paradoxical

paradoxicaladjective

nghịch lý

/ˌpærəˈdɒksɪkl//ˌpærəˈdɑːksɪkl/

Từ "paradoxical" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "paradoxon", kết hợp giữa "para" (vượt ra ngoài) và "doxa" (ý kiến). Nghĩa đen của từ này là "trái ngược với ý kiến" hoặc "vượt ra ngoài niềm tin". Các nhà triết học Hy Lạp thời kỳ đầu đã sử dụng "paradoxon" để mô tả những tuyên bố có vẻ mâu thuẫn nhưng lại đúng về mặt logic. Sau đó, khái niệm này được đưa vào tiếng Latin là "paradoxus" và cuối cùng là tiếng Anh là "paradoxical." Nó biểu thị một tuyên bố hoặc tình huống có vẻ tự mâu thuẫn nhưng có khả năng hợp lệ, thường tiết lộ một sự thật sâu sắc hơn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningngược đời, nghịch lý

typeDefault

meaning(logic học) (thuộc) nghịch lý

namespace

having two opposite features and therefore seeming strange

có hai đặc điểm trái ngược nhau và do đó có vẻ lạ

Ví dụ:
  • It is paradoxical that some of the poorest people live in some of the richest areas of the country.

    Thật nghịch lý khi một số người nghèo nhất lại sống ở những khu vực giàu có nhất đất nước.

  • "Her behavior was paradoxical as she would both lash out in anger and then apologize hours later without any explanation."

    "Hành vi của cô ấy rất nghịch lý vì cô ấy vừa nổi giận vừa xin lỗi vài giờ sau đó mà không có bất kỳ lời giải thích nào."

  • "Despite the fact that the brand's products were laden with chemicals, its marketing campaign presented them as natural and organic." (Oxymoron)

    "Mặc dù sản phẩm của thương hiệu này chứa đầy hóa chất, chiến dịch tiếp thị của họ vẫn giới thiệu chúng là tự nhiên và hữu cơ." (Oxymoron)

  • "His political views were paradoxical, as he claimed to be a socialist but also advocated for cutting taxes."

    "Quan điểm chính trị của ông rất mâu thuẫn, khi ông tự nhận mình là người theo chủ nghĩa xã hội nhưng lại ủng hộ việc cắt giảm thuế."

  • "The employee's performance was paradoxical, as she consistently missed deadlines but still received high ratings."

    "Hiệu suất làm việc của nhân viên này rất nghịch lý, vì cô ấy liên tục trễ hạn nhưng vẫn được đánh giá cao."

containing two opposite ideas that make it seem impossible or unlikely, although it is probably true

chứa đựng hai ý tưởng trái ngược nhau khiến điều đó dường như không thể hoặc khó xảy ra, mặc dù điều đó có thể đúng

Ví dụ:
  • These seemingly paradoxical statements need to be looked at a little further to get the true picture.

    Những phát biểu tưởng chừng như nghịch lý này cần được xem xét xa hơn một chút để có được bức tranh chân thực.