Định nghĩa của từ complexity

complexitynoun

sự phức tạp

/kəmˈpleksəti//kəmˈpleksəti/

Từ "complexity" bắt nguồn từ tiếng Latin "complexus", có nghĩa là "entangled" hoặc "đan xen". Nguồn gốc này phản ánh khái niệm về sự phức tạp như một thứ gì đó được tạo thành từ nhiều phần hoặc yếu tố đan xen. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu dùng để chỉ một cấu trúc phức tạp hoặc tinh vi. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao hàm ý tưởng về một hệ thống có nhiều thành phần tương tác, mỗi thành phần góp phần tạo nên một hành vi mới nổi lớn hơn. Ngày nay, "complexity" được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học và triết học để mô tả các hệ thống được đặc trưng bởi các mối quan hệ phức tạp và các đặc tính mới nổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phức tạp, sự rắc rối

meaningđiều phức tạp

typeDefault

meaning(Tech) phức tạp; độ phức tạp; tính phức tạp

namespace

the state of being formed of many parts; the state of being difficult to understand

trạng thái được hình thành từ nhiều phần; tình trạng khó hiểu

Ví dụ:
  • the increasing complexity of modern telecommunication systems

    sự phức tạp ngày càng tăng của hệ thống viễn thông hiện đại

  • I was astonished by the size and complexity of the problem.

    Tôi rất ngạc nhiên trước quy mô và sự phức tạp của vấn đề.

  • The project's complexity has made it a challenge to complete on time, requiring the expertise of multiple engineers and technologists.

    Tính phức tạp của dự án khiến việc hoàn thành đúng thời hạn trở thành thách thức, đòi hỏi chuyên môn của nhiều kỹ sư và chuyên gia công nghệ.

  • The complexity of the problem at hand requires a multi-faceted approach that combines critical thinking, creativity, and collaboration.

    Tính phức tạp của vấn đề hiện tại đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều kết hợp tư duy phản biện, sự sáng tạo và sự hợp tác.

  • The software's complexity has led to a steep learning curve for new users, prompting the need for comprehensive training and support.

    Tính phức tạp của phần mềm khiến người dùng mới phải học rất nhiều, đòi hỏi phải có chương trình đào tạo và hỗ trợ toàn diện.

Ví dụ bổ sung:
  • Only now did he understand the full complexity of the problem.

    Đến bây giờ anh mới hiểu được toàn bộ sự phức tạp của vấn đề.

  • The author has managed to capture the complexity of this man.

    Tác giả đã nắm bắt được sự phức tạp của người đàn ông này.

  • The video emphasizes the complexity of this debate.

    Video nhấn mạnh sự phức tạp của cuộc tranh luận này.

  • a pay system of unnecessary complexity

    một hệ thống trả lương phức tạp không cần thiết

  • the linguistic complexity of Siberia

    sự phức tạp về ngôn ngữ của Siberia

the features of a problem or situation that are difficult to understand

các đặc điểm của một vấn đề hoặc tình huống khó hiểu

Ví dụ:
  • the complexities of the system

    sự phức tạp của hệ thống

Ví dụ bổ sung:
  • The critics failed to understand the structural complexities of the novel's language.

    Các nhà phê bình không hiểu được sự phức tạp về cấu trúc của ngôn ngữ cuốn tiểu thuyết.

  • a love story which explores the complexities of emotional infidelity

    một câu chuyện tình yêu khám phá sự phức tạp của sự không chung thủy về mặt tình cảm

  • These programs create additional complexities to the pricing system.

    Các chương trình này tạo thêm sự phức tạp cho hệ thống định giá.