Định nghĩa của từ intricacy

intricacynoun

phức tạp

/ˈɪntrɪkəsi//ˈɪntrɪkəsi/

"Intricacy" bắt nguồn từ tiếng Latin "intricatus", có nghĩa là "entangled" hoặc "đan xen". Bản thân từ này bắt nguồn từ "intricare", một động từ có nghĩa là "làm rối" hoặc "làm phức tạp". Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang bao hàm không chỉ sự vướng víu về mặt vật lý mà còn cả sự sắp xếp hoặc thiết kế phức tạp. Đến thế kỷ 16, "intricacy" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh, ám chỉ một thứ gì đó phức tạp và tinh vi trong các chi tiết của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(như) intricateness

meaningđiều rắc rối, điều phức tạp

namespace

the complicated parts or details of something

các bộ phận hoặc chi tiết phức tạp của một cái gì đó

Ví dụ:
  • the intricacies of economic policy

    sự phức tạp của chính sách kinh tế

  • I’ve never mastered the intricacies of ballroom dancing.

    Tôi chưa bao giờ nắm vững được sự phức tạp của khiêu vũ.

  • We can guide investors through the intricacies of the cable industry.

    Chúng tôi có thể hướng dẫn các nhà đầu tư vượt qua những vấn đề phức tạp của ngành cáp.

  • The delicate lace dress was decorated with intricate floral patterns, adding a touch of elegance to the wearer's overall appearance.

    Chiếc váy ren tinh tế được trang trí bằng những họa tiết hoa phức tạp, tăng thêm nét thanh lịch cho vẻ ngoài tổng thể của người mặc.

  • The ancient tapestry hanging on the castle wall displayed intricate scenes from medieval times, telling a story through every thread.

    Tấm thảm cổ treo trên tường lâu đài trưng bày những cảnh tượng phức tạp từ thời trung cổ, kể lại một câu chuyện qua từng sợi chỉ.

the fact of having complicated parts, details or patterns

thực tế là có các bộ phận, chi tiết hoặc mẫu phức tạp

Ví dụ:
  • the intricacy of the design

    sự phức tạp của thiết kế

  • a filigree bracelet of wonderful intricacy

    một chiếc vòng tay chạm khắc có độ phức tạp tuyệt vời