Định nghĩa của từ peptide

peptidenoun

peptit

/ˈpeptaɪd//ˈpeptaɪd/

Thuật ngữ "peptide" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "πεπτίδη" (peptīdē), ban đầu dùng để chỉ bất kỳ loại sản phẩm tiêu hóa nào. Vào giữa thế kỷ 19, các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng protein, thành phần cấu tạo nên sự sống, có thể bị phân hủy thành các chuỗi axit amin nhỏ hơn gọi là polypeptide, sau đó được đổi tên thành peptide. Từ "peptide" theo nghĩa đen có nghĩa là "digested" hoặc "bị phân hủy", ngụ ý rằng các phân tử này có liên quan chặt chẽ đến nhiều quá trình sinh học khác nhau, bao gồm tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng, điều hòa hormone và truyền tín hiệu giữa các tế bào. Peptide cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và cấu trúc các hợp chất sinh học quan trọng như collagen và elastin, rất cần thiết để duy trì hoạt động sinh lý bình thường của các mô và cơ quan. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "peptide" làm sáng tỏ quá trình tiến hóa của sự hiểu biết về các nguyên tắc sinh hóa thúc đẩy sự tương tác phức tạp giữa lượng chất dinh dưỡng hấp thụ, sự tăng trưởng và chức năng mô. Việc sử dụng rộng rãi và thiết yếu của nó trong lĩnh vực sinh hóa phản ánh vai trò quan trọng mà các phân tử dựa trên peptide đóng trong nhiều chức năng sinh lý và ứng dụng điều trị.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(sinh (hoá học)) sự kết hợp của hai hay nhiều axit amin tạo thành chuỗi

namespace
Ví dụ:
  • In medical research, scientists are currently studying the effects of a new peptide on cancer cell growth.

    Trong nghiên cứu y khoa, các nhà khoa học hiện đang nghiên cứu tác động của một loại peptide mới đối với sự phát triển của tế bào ung thư.

  • The laboratory synthesized a specific peptide as a potential drug candidate for treating inflammatory diseases.

    Phòng thí nghiệm đã tổng hợp một loại peptide cụ thể như một ứng cử viên thuốc tiềm năng để điều trị các bệnh viêm nhiễm.

  • The peptide therapy undergoing clinical trials has shown promising results in reducing symptoms of certain autoimmune disorders.

    Liệu pháp peptide đang được thử nghiệm lâm sàng đã cho thấy kết quả khả quan trong việc làm giảm các triệu chứng của một số rối loạn tự miễn.

  • The researchers discovered a novel peptide involved in the regulation of neural development.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra một loại peptide mới có liên quan đến việc điều hòa sự phát triển của tế bào thần kinh.

  • The peptide derived from the venom of a certain species of spider may hold potential as a pain reliever.

    Peptide có nguồn gốc từ nọc độc của một loài nhện nhất định có thể có tác dụng giảm đau.

  • The team identified a peptide that binds to a specific receptor and could potentially act as a new treatment for depression.

    Nhóm nghiên cứu đã xác định được một loại peptide liên kết với một thụ thể cụ thể và có khả năng hoạt động như một phương pháp điều trị mới cho bệnh trầm cảm.

  • The structurally unique peptide was found to have a broad-spectrum antimicrobial effect.

    Người ta phát hiện ra loại peptide có cấu trúc độc đáo này có tác dụng kháng khuẩn phổ rộng.

  • The peptide plays a critical role in the communication pathway between cells, helping to maintain normal cellular processes.

    Peptide đóng vai trò quan trọng trong con đường giao tiếp giữa các tế bào, giúp duy trì các quá trình bình thường của tế bào.

  • By analyzing the sequence of the peptide, scientists can understand its potential biological functions and interactions with other molecules.

    Bằng cách phân tích trình tự của peptide, các nhà khoa học có thể hiểu được các chức năng sinh học tiềm ẩn và tương tác của nó với các phân tử khác.

  • The peptide's ability to interact with specific targets makes it a promising candidate for the development of targeted therapies for various diseases.

    Khả năng tương tác với các mục tiêu cụ thể của peptide khiến nó trở thành ứng cử viên đầy hứa hẹn cho việc phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu cho nhiều bệnh khác nhau.